by way of
prepositional phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'By way of'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi qua, theo đường.
Definition (English Meaning)
Using as a route; passing through.
Ví dụ Thực tế với 'By way of'
-
"We went to London by way of Paris."
"Chúng tôi đến London bằng đường Paris."
-
"The message was delivered by way of a messenger."
"Thông điệp được chuyển đến thông qua một người đưa tin."
-
"Let me introduce myself by way of explaining my background."
"Để tôi tự giới thiệu bằng cách giải thích lý lịch của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'By way of'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'By way of'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ đường đi hoặc hành trình, nhấn mạnh việc đi ngang qua một địa điểm cụ thể. Khác với 'through' (xuyên qua), 'by way of' nhấn mạnh việc đi *theo* một lộ trình nhất định, có thể có sự chủ động lựa chọn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'By way of'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you need to get to the city center quickly, you will save time if you go by way of the highway.
|
Nếu bạn cần đến trung tâm thành phố nhanh chóng, bạn sẽ tiết kiệm thời gian nếu bạn đi đường cao tốc. |
| Phủ định |
If you don't check the traffic, you won't arrive on time if you travel by way of the scenic route.
|
Nếu bạn không kiểm tra giao thông, bạn sẽ không đến đúng giờ nếu bạn đi theo con đường ngắm cảnh. |
| Nghi vấn |
Will you arrive before the meeting starts if you go by way of the back roads?
|
Bạn có đến trước khi cuộc họp bắt đầu không nếu bạn đi đường vòng phía sau? |