(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ passing
B2

passing

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự đi qua sự qua đời thoáng qua tạm thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Passing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đi qua, vượt qua một cái gì đó hoặc ai đó.

Definition (English Meaning)

The act of moving past something or someone.

Ví dụ Thực tế với 'Passing'

  • "The passing of the storm brought relief to the drought-stricken area."

    "Sự đi qua của cơn bão mang lại sự nhẹ nhõm cho khu vực bị hạn hán."

  • "The passing lane is for overtaking."

    "Làn đường vượt là để vượt xe."

  • "She made a passing remark about the weather."

    "Cô ấy buột miệng một câu về thời tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Passing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: passing
  • Verb: pass (ở dạng V-ing)
  • Adjective: passing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Passing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động di chuyển, thường mang tính chất tạm thời và không kéo dài. Khác với 'passage' (sự đi qua, hành lang) mang tính chất cố định hoặc có đường đi rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of (sự đi qua của cái gì đó), in (trong quá trình đi qua)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Passing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)