passing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Passing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động đi qua, vượt qua một cái gì đó hoặc ai đó.
Definition (English Meaning)
The act of moving past something or someone.
Ví dụ Thực tế với 'Passing'
-
"The passing of the storm brought relief to the drought-stricken area."
"Sự đi qua của cơn bão mang lại sự nhẹ nhõm cho khu vực bị hạn hán."
-
"The passing lane is for overtaking."
"Làn đường vượt là để vượt xe."
-
"She made a passing remark about the weather."
"Cô ấy buột miệng một câu về thời tiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Passing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: passing
- Verb: pass (ở dạng V-ing)
- Adjective: passing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Passing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hành động di chuyển, thường mang tính chất tạm thời và không kéo dài. Khác với 'passage' (sự đi qua, hành lang) mang tính chất cố định hoặc có đường đi rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of (sự đi qua của cái gì đó), in (trong quá trình đi qua)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Passing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.