(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bygone age
C1

bygone age

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời đã qua thời xưa cũ quá khứ một thời dĩ vãng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bygone age'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thời kỳ trong quá khứ, đặc biệt là một thời kỳ được nhớ đến với sự hoài niệm hoặc được xem là khác biệt đáng kể so với hiện tại.

Definition (English Meaning)

A period in the past, especially one that is remembered with nostalgia or viewed as significantly different from the present.

Ví dụ Thực tế với 'Bygone age'

  • "The film evokes the atmosphere of a bygone age."

    "Bộ phim gợi lên bầu không khí của một thời đã qua."

  • "We live in a world far removed from the values of a bygone age."

    "Chúng ta sống trong một thế giới khác xa với những giá trị của một thời đã qua."

  • "The museum recreates scenes from a bygone age, giving visitors a glimpse into the past."

    "Bảo tàng tái hiện lại những cảnh từ một thời đã qua, cho phép du khách thoáng nhìn về quá khứ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bygone age'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: bygone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

past era(thời đại đã qua)
olden days(thời xưa)
golden age(thời hoàng kim)

Trái nghĩa (Antonyms)

present time(thời điểm hiện tại)
modern era(kỷ nguyên hiện đại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Bygone age'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'bygone age' thường mang sắc thái hoài cổ, luyến tiếc về một thời đã qua. Nó thường được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại, nhấn mạnh những đặc điểm hoặc giá trị đã mất đi. So với các cụm từ như 'past era' hay 'olden days', 'bygone age' mang tính trang trọng và văn chương hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bygone age'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)