nostalgia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nostalgia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nỗi luyến tiếc quá khứ, một cảm giác buồn vui lẫn lộn khi nhớ về những kỷ niệm, những thời điểm, hoặc những địa điểm trong quá khứ mà mình từng gắn bó và có những trải nghiệm hạnh phúc.
Definition (English Meaning)
A sentimental longing or wistful affection for the past, typically for a period or place with happy personal associations.
Ví dụ Thực tế với 'Nostalgia'
-
"The old photographs filled him with nostalgia."
"Những bức ảnh cũ khiến anh tràn ngập nỗi hoài niệm."
-
"Many people feel nostalgia for their schooldays."
"Nhiều người cảm thấy luyến tiếc những ngày còn đi học."
-
"The film evoked a feeling of nostalgia for a bygone era."
"Bộ phim gợi lên cảm giác hoài niệm về một thời đã qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nostalgia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nostalgia
- Adjective: nostalgic
- Adverb: nostalgically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nostalgia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nostalgia khác với simple memory. Nó mang một sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn, thường là sự pha trộn giữa niềm vui và nỗi buồn. Nó không chỉ đơn thuần là nhớ lại quá khứ, mà còn là cảm nhận sự thiếu vắng của nó ở hiện tại. Khác với 'homesickness' (nỗi nhớ nhà), 'nostalgia' có thể liên quan đến bất kỳ thời điểm hoặc địa điểm nào trong quá khứ, không nhất thiết phải là quê hương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Nostalgia for’: Diễn tả sự luyến tiếc, nhớ nhung một khoảng thời gian, một địa điểm, hoặc một tình huống cụ thể trong quá khứ. Ví dụ: 'He felt a wave of nostalgia for his childhood.' ('Anh ấy cảm thấy một làn sóng hoài niệm về tuổi thơ của mình.')
'Nostalgia about': Tương tự như 'for', nhưng có thể ám chỉ sự suy ngẫm, hồi tưởng về một khía cạnh cụ thể nào đó của quá khứ. Ví dụ: 'She spoke with nostalgia about the summer she spent in Italy.' ('Cô ấy nói với sự hoài niệm về mùa hè cô ấy đã trải qua ở Ý.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nostalgia'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To feel nostalgic is to remember past experiences with fondness.
|
Cảm thấy hoài niệm là nhớ lại những trải nghiệm trong quá khứ với sự yêu thích. |
| Phủ định |
Not to indulge in nostalgia is sometimes necessary to move forward.
|
Đôi khi, việc không đắm mình trong hoài niệm là điều cần thiết để tiến về phía trước. |
| Nghi vấn |
Is it healthy to give in to nostalgia completely?
|
Có lành mạnh không khi hoàn toàn buông mình cho sự hoài niệm? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She must feel nostalgia for her childhood home.
|
Cô ấy hẳn là cảm thấy hoài niệm về ngôi nhà thời thơ ấu của mình. |
| Phủ định |
You shouldn't be so nostalgic about the past; focus on the future.
|
Bạn không nên quá hoài niệm về quá khứ; hãy tập trung vào tương lai. |
| Nghi vấn |
Could he be feeling nostalgia when he listens to this old song?
|
Liệu anh ấy có đang cảm thấy hoài niệm khi nghe bài hát cũ này không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He spoke nostalgically about his childhood.
|
Anh ấy nói một cách đầy hoài niệm về tuổi thơ của mình. |
| Phủ định |
She doesn't feel nostalgic about her school days.
|
Cô ấy không cảm thấy hoài niệm về những ngày đi học của mình. |
| Nghi vấn |
Do you ever feel nostalgic for the music of the 80s?
|
Bạn có bao giờ cảm thấy hoài niệm về âm nhạc của những năm 80 không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Looking back on her childhood, she felt a wave of nostalgia, a warm and comforting feeling.
|
Nhìn lại tuổi thơ, cô ấy cảm thấy một làn sóng hoài niệm, một cảm giác ấm áp và dễ chịu. |
| Phủ định |
Despite the old photographs, I didn't feel nostalgia, and I wasn't moved by the memories.
|
Mặc dù có những bức ảnh cũ, tôi không cảm thấy hoài niệm, và tôi không xúc động bởi những kỷ niệm. |
| Nghi vấn |
Knowing his love for old movies, will he, nostalgically, want to watch them again?
|
Biết anh ấy thích phim cũ, liệu anh ấy, một cách hoài niệm, có muốn xem lại chúng không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she felt a sense of nostalgia when she saw the old photographs.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy cảm thấy một nỗi hoài niệm khi nhìn thấy những bức ảnh cũ. |
| Phủ định |
He said that he didn't feel nostalgic about his school days.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không cảm thấy hoài niệm về những ngày còn đi học. |
| Nghi vấn |
She asked if I felt nostalgically about my childhood.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có cảm thấy hoài niệm về thời thơ ấu của mình không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His nostalgia for his childhood home is overwhelming.
|
Nỗi nhớ nhà thời thơ ấu của anh ấy thật da diết. |
| Phủ định |
She isn't nostalgic about her school days; she prefers to focus on the future.
|
Cô ấy không hề hoài niệm về những ngày đi học; cô ấy thích tập trung vào tương lai hơn. |
| Nghi vấn |
Are they feeling nostalgic after watching that old movie?
|
Họ có cảm thấy hoài niệm sau khi xem bộ phim cũ đó không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to feel a wave of nostalgia when she sees her childhood home.
|
Cô ấy sẽ cảm thấy một làn sóng hoài niệm khi nhìn thấy ngôi nhà thời thơ ấu của mình. |
| Phủ định |
They are not going to nostalgically remember the difficult times during the pandemic.
|
Họ sẽ không hoài niệm về những thời điểm khó khăn trong đại dịch. |
| Nghi vấn |
Are you going to become nostalgic when you listen to this old song?
|
Bạn có trở nên hoài niệm khi nghe bài hát cũ này không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be feeling nostalgic while watching old home videos tonight.
|
Cô ấy sẽ cảm thấy hoài niệm khi xem những video gia đình cũ tối nay. |
| Phủ định |
I won't be looking back nostalgically on these difficult times in the future.
|
Tôi sẽ không nhìn lại những khoảng thời gian khó khăn này một cách hoài niệm trong tương lai. |
| Nghi vấn |
Will they be experiencing nostalgia when they revisit their childhood home?
|
Liệu họ có trải qua cảm giác hoài niệm khi họ quay trở lại ngôi nhà thời thơ ấu của mình không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old photograph made him feel as nostalgic as his grandfather.
|
Bức ảnh cũ khiến anh ấy cảm thấy hoài niệm như ông của mình. |
| Phủ định |
She wasn't less nostalgic about her childhood than I was.
|
Cô ấy không ít hoài niệm về tuổi thơ của mình hơn tôi. |
| Nghi vấn |
Is this song the most nostalgic of all for you?
|
Bài hát này có phải là bài hát hoài niệm nhất đối với bạn không? |