cadenced
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cadenced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc được đặc trưng bởi một dòng chảy nhịp nhàng của âm thanh hoặc chuyển động.
Definition (English Meaning)
Having or characterized by a rhythmic flow of sound or movement.
Ví dụ Thực tế với 'Cadenced'
-
"The poem was recited in a cadenced voice."
"Bài thơ được ngâm bằng một giọng điệu du dương."
-
"The soldiers marched with a cadenced step."
"Những người lính diễu hành với bước chân nhịp nhàng."
-
"The speaker used a cadenced delivery to keep the audience engaged."
"Diễn giả sử dụng một cách diễn đạt nhịp nhàng để thu hút khán giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cadenced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cadenced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cadenced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cadenced' thường được dùng để mô tả những thứ có nhịp điệu đều đặn và du dương. Nó có thể áp dụng cho giọng nói, văn bản, âm nhạc, hoặc thậm chí cả chuyển động. Nó ngụ ý một sự uyển chuyển và có tính nghệ thuật. Sự khác biệt với 'rhythmic' là 'cadenced' nhấn mạnh vào sự uyển chuyển và giai điệu hơn là chỉ sự lặp lại đều đặn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cadenced'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The poet's reading will be cadenced and soothing.
|
Buổi đọc thơ của nhà thơ sẽ có nhịp điệu và êm dịu. |
| Phủ định |
The music won't be cadenced; it will be quite erratic.
|
Âm nhạc sẽ không có nhịp điệu; nó sẽ khá thất thường. |
| Nghi vấn |
Will the speech be cadenced, or will it be delivered in a monotone?
|
Bài phát biểu sẽ có nhịp điệu hay nó sẽ được đọc một cách đơn điệu? |