(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ iambic pentameter
C2

iambic pentameter

noun

Nghĩa tiếng Việt

thơ năm nhịp iamb thể thơ iambic pentameter
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iambic pentameter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dòng thơ có năm nhịp, mỗi nhịp gồm một âm tiết ngắn (hoặc không nhấn) theo sau là một âm tiết dài (hoặc được nhấn).

Definition (English Meaning)

A line of verse with five metrical feet, each consisting of one short (or unstressed) syllable followed by one long (or stressed) syllable.

Ví dụ Thực tế với 'Iambic pentameter'

  • "Shakespeare frequently used iambic pentameter in his plays."

    "Shakespeare thường xuyên sử dụng thể thơ iambic pentameter trong các vở kịch của mình."

  • "The poem was written in iambic pentameter."

    "Bài thơ được viết theo thể thơ iambic pentameter."

  • "Many of Shakespeare's sonnets are in iambic pentameter."

    "Nhiều bài thơ sonnet của Shakespeare được viết theo thể thơ iambic pentameter."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Iambic pentameter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: iambic pentameter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

meter(nhịp điệu)
verse(thơ)
sonnet(bài thơ sonnet)
trochaic(thể thơ trochaic)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Iambic pentameter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Iambic pentameter là một hình thức thơ rất phổ biến, đặc biệt là trong thơ tiếng Anh. Sự đều đặn của nhịp điệu iambic tạo ra một hiệu ứng du dương và dễ nhớ. Nó thường được sử dụng trong các thể loại thơ trang trọng như sonnet, blank verse và heroic couplets. Sự quen thuộc của nó khiến nó trở thành một công cụ mạnh mẽ để tạo ra những hiệu ứng khác nhau, từ sự trang nghiêm và hùng vĩ đến sự thân mật và đối thoại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Iambic pentameter'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He explained iambic pentameter to us with great clarity.
Anh ấy giải thích thể thơ iambic pentameter cho chúng tôi một cách rất rõ ràng.
Phủ định
They didn't fully grasp iambic pentameter until they practiced writing it themselves.
Họ đã không hoàn toàn nắm bắt được thể thơ iambic pentameter cho đến khi họ tự mình thực hành viết nó.
Nghi vấn
Which poem uses iambic pentameter?
Bài thơ nào sử dụng thể thơ iambic pentameter?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Iambic pentameter is a common meter in English poetry.
Iambic pentameter là một thể thơ phổ biến trong thơ tiếng Anh.
Phủ định
Iambic pentameter is not always easy to identify.
Không phải lúc nào cũng dễ dàng để xác định thể thơ iambic pentameter.
Nghi vấn
Is iambic pentameter used in Shakespeare's sonnets?
Iambic pentameter có được sử dụng trong các bài sonnet của Shakespeare không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)