(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chaotic
C1

chaotic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hỗn loạn loạn xạ vô tổ chức rối bời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chaotic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong trạng thái hoàn toàn hỗn loạn và thiếu trật tự.

Definition (English Meaning)

In a state of complete confusion and lack of order.

Ví dụ Thực tế với 'Chaotic'

  • "The traffic in the city is often chaotic during rush hour."

    "Giao thông trong thành phố thường hỗn loạn vào giờ cao điểm."

  • "The country's political situation is chaotic after the revolution."

    "Tình hình chính trị của đất nước trở nên hỗn loạn sau cuộc cách mạng."

  • "Her personal life was completely chaotic."

    "Cuộc sống cá nhân của cô ấy hoàn toàn hỗn loạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chaotic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

orderly(có trật tự)
organized(có tổ chức)
peaceful(yên bình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học (đặc biệt là Vật lý và Toán học)

Ghi chú Cách dùng 'Chaotic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'chaotic' thường được dùng để mô tả những tình huống, địa điểm, hoặc thậm chí cả con người mà ở đó sự hỗn loạn, lộn xộn chiếm ưu thế. Nó mạnh hơn các từ như 'messy' (bừa bộn) hay 'disorganized' (mất trật tự) vì nó hàm ý một sự thiếu kiểm soát và dự đoán được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

‘Chaotic with’ thường dùng để diễn tả điều gì gây ra sự hỗn loạn. Ví dụ: 'The office was chaotic with last-minute preparations.' ('Văn phòng trở nên hỗn loạn vì những sự chuẩn bị vào phút cuối'). ‘Chaotic in’ thường dùng để chỉ ra lĩnh vực hoặc phạm vi mà sự hỗn loạn xảy ra. Ví dụ: 'The project was chaotic in its early stages.' ('Dự án đã hỗn loạn trong giai đoạn đầu').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chaotic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)