cajole
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cajole'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuyết phục ai đó làm điều gì đó mà họ có thể không muốn làm, bằng cách tâng bốc hoặc thúc giục nhẹ nhàng.
Definition (English Meaning)
To persuade someone to do something they might not want to do, by flattery or gentle urging.
Ví dụ Thực tế với 'Cajole'
-
"He cajoled her into going to the party."
"Anh ấy đã dỗ dành cô ấy đi dự tiệc."
-
"She cajoled me into giving her my phone number."
"Cô ấy đã dỗ dành tôi cho cô ấy số điện thoại của tôi."
-
"I managed to cajole him out of selling his car."
"Tôi đã xoay sở để thuyết phục anh ấy không bán xe của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cajole'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cajole
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cajole'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cajole ám chỉ việc sử dụng sự khéo léo, nịnh bợ, hoặc những lời ngon ngọt để đạt được mục đích. Nó khác với 'persuade' ở chỗ nhấn mạnh vào sự tinh tế và đôi khi có chút mánh khóe. So với 'coerce' (ép buộc), 'cajole' nhẹ nhàng và không sử dụng vũ lực hay đe dọa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Cajole someone into doing something' có nghĩa là thuyết phục ai đó làm gì đó. 'Cajole someone out of doing something' có nghĩa là thuyết phục ai đó không làm gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cajole'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had known about his gambling addiction, she would cajole him into seeking help now.
|
Nếu cô ấy đã biết về chứng nghiện cờ bạc của anh ấy, cô ấy sẽ thuyết phục anh ấy tìm kiếm sự giúp đỡ ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If they hadn't tried to cajole him, he wouldn't be so suspicious of their motives now.
|
Nếu họ không cố gắng dụ dỗ anh ta, bây giờ anh ta sẽ không nghi ngờ động cơ của họ đến vậy. |
| Nghi vấn |
If you had been more persuasive, would he cajole his boss into giving you a raise now?
|
Nếu bạn thuyết phục hơn, liệu anh ta có thuyết phục sếp tăng lương cho bạn ngay bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you want something from him, you cajole him with flattery.
|
Nếu bạn muốn điều gì đó từ anh ta, bạn sẽ dụ dỗ anh ta bằng những lời tâng bốc. |
| Phủ định |
If you cajole someone too much, they don't believe you.
|
Nếu bạn dụ dỗ ai đó quá nhiều, họ sẽ không tin bạn. |
| Nghi vấn |
If you need a favor, do you cajole your boss?
|
Nếu bạn cần một sự giúp đỡ, bạn có dụ dỗ sếp của bạn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be cajoling him into buying her a new car.
|
Cô ấy sẽ dỗ dành anh ta mua cho cô ấy một chiếc xe hơi mới. |
| Phủ định |
They won't be cajoling the boss for a raise.
|
Họ sẽ không nịnh nọt ông chủ để được tăng lương. |
| Nghi vấn |
Will he be cajoling his mother to let him go to the party?
|
Liệu anh ta có đang dỗ dành mẹ để bà cho phép anh ta đi dự tiệc không? |