coerce
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coerce'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc ai đó làm điều gì đó trái với ý muốn của họ bằng vũ lực hoặc đe dọa.
Definition (English Meaning)
To persuade (an unwilling person) to do something by using force or threats.
Ví dụ Thực tế với 'Coerce'
-
"They were coerced into confessing to the crime."
"Họ bị ép buộc phải thú nhận tội."
-
"The dictator used violence to coerce his citizens into obedience."
"Nhà độc tài sử dụng bạo lực để ép buộc công dân của mình tuân phục."
-
"She claimed that the police had coerced her into making a false statement."
"Cô ấy tuyên bố rằng cảnh sát đã ép cô ấy đưa ra một lời khai sai sự thật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coerce'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: coerce
- Adjective: coercible
- Adverb: coercively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coerce'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'coerce' mang ý nghĩa mạnh mẽ về sự ép buộc, thường liên quan đến việc tước đoạt quyền tự do ý chí của người khác. Nó khác với 'persuade' (thuyết phục) ở chỗ 'persuade' sử dụng lý lẽ và sự hấp dẫn, trong khi 'coerce' sử dụng áp lực và đe dọa. Nó cũng khác với 'force' (bắt buộc) ở chỗ 'force' có thể đơn giản là áp dụng sức mạnh, trong khi 'coerce' ngụ ý một nỗ lực để khiến ai đó làm điều gì đó thông qua áp lực tâm lý hoặc đe dọa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'into', 'coerce' có nghĩa là ép buộc ai đó làm một hành động cụ thể. Ví dụ: 'He was coerced into signing the confession.' (Anh ta bị ép buộc ký vào bản thú tội.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coerce'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dictator, who tried to coerce his people into submission, was eventually overthrown.
|
Nhà độc tài, người đã cố gắng cưỡng ép người dân của mình phải khuất phục, cuối cùng đã bị lật đổ. |
| Phủ định |
The witness, who was known for his integrity, was not coerced into changing his testimony.
|
Nhân chứng, người nổi tiếng về tính chính trực của mình, đã không bị ép buộc thay đổi lời khai. |
| Nghi vấn |
Was the company, which many suspected of using unfair tactics, coercively influencing its suppliers?
|
Có phải công ty, mà nhiều người nghi ngờ sử dụng các chiến thuật không công bằng, đang cưỡng ép ảnh hưởng đến các nhà cung cấp của mình không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They coerce him into signing the contract against his will.
|
Họ ép buộc anh ta ký hợp đồng trái với ý muốn của anh ta. |
| Phủ định |
She did not coerce them; they agreed willingly.
|
Cô ấy đã không ép buộc họ; họ đã đồng ý một cách tự nguyện. |
| Nghi vấn |
Did he coerce you into accepting the offer?
|
Anh ấy có ép buộc bạn chấp nhận lời đề nghị không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Coerce him to sign the contract immediately.
|
Ép anh ta ký hợp đồng ngay lập tức. |
| Phủ định |
Don't coercively pressure the team; they need encouragement, not force.
|
Đừng gây áp lực một cách ép buộc lên đội; họ cần sự khích lệ, không phải vũ lực. |
| Nghi vấn |
Please don't coerce the witness; let them speak freely.
|
Xin đừng ép buộc nhân chứng; hãy để họ nói một cách tự do. |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bully had been coercing smaller kids into giving him their lunch money before the teachers intervened.
|
Tên bắt nạt đã cưỡng ép những đứa trẻ nhỏ hơn đưa tiền ăn trưa cho hắn trước khi giáo viên can thiệp. |
| Phủ định |
She hadn't been coercing her employees; she was merely suggesting they work harder.
|
Cô ấy đã không cưỡng ép nhân viên của mình; cô ấy chỉ đơn thuần gợi ý họ làm việc chăm chỉ hơn. |
| Nghi vấn |
Had the police been coercing a confession from the suspect before his lawyer arrived?
|
Cảnh sát có đang cưỡng ép một lời thú tội từ nghi phạm trước khi luật sư của anh ta đến không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bully is coercing the smaller kids into giving him their lunch money.
|
Kẻ bắt nạt đang cưỡng ép những đứa trẻ nhỏ hơn đưa tiền ăn trưa cho hắn. |
| Phủ định |
The company is not coercing its employees to work overtime.
|
Công ty không cưỡng ép nhân viên làm thêm giờ. |
| Nghi vấn |
Are you coercing me to sign this contract?
|
Bạn đang ép buộc tôi ký hợp đồng này phải không? |