callback
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Callback'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc gọi lại từ ai đó, đặc biệt là để đáp lại một tin nhắn.
Definition (English Meaning)
A return call from someone, especially in response to a message.
Ví dụ Thực tế với 'Callback'
-
"I left a message and asked for a callback."
"Tôi đã để lại tin nhắn và yêu cầu gọi lại."
-
"The agent promised a callback within 24 hours."
"Nhân viên đã hứa sẽ gọi lại trong vòng 24 giờ."
-
"This API uses a callback function to notify you when the data is ready."
"API này sử dụng một hàm callback để thông báo cho bạn khi dữ liệu đã sẵn sàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Callback'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: callback
- Verb: callback
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Callback'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc dịch vụ khách hàng khi một người hứa sẽ gọi lại cho người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
callback *for* something: cuộc gọi lại để giải quyết vấn đề gì đó; callback *about* something: cuộc gọi lại về một chủ đề nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Callback'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should callback later if you're busy now.
|
Bạn nên gọi lại sau nếu bạn đang bận bây giờ. |
| Phủ định |
I cannot callback because I don't have their number.
|
Tôi không thể gọi lại vì tôi không có số của họ. |
| Nghi vấn |
May I callback in a few minutes?
|
Tôi có thể gọi lại sau vài phút được không? |