(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ callback
B2

callback

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gọi lại hàm gọi lại (trong lập trình) cuộc gọi hồi đáp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Callback'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc gọi lại từ ai đó, đặc biệt là để đáp lại một tin nhắn.

Definition (English Meaning)

A return call from someone, especially in response to a message.

Ví dụ Thực tế với 'Callback'

  • "I left a message and asked for a callback."

    "Tôi đã để lại tin nhắn và yêu cầu gọi lại."

  • "The agent promised a callback within 24 hours."

    "Nhân viên đã hứa sẽ gọi lại trong vòng 24 giờ."

  • "This API uses a callback function to notify you when the data is ready."

    "API này sử dụng một hàm callback để thông báo cho bạn khi dữ liệu đã sẵn sàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Callback'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: callback
  • Verb: callback
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

return call(cuộc gọi lại)
call back(gọi lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

initial call(cuộc gọi ban đầu)

Từ liên quan (Related Words)

promise(lời hứa)
asynchronous(bất đồng bộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh doanh Điện thoại

Ghi chú Cách dùng 'Callback'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc dịch vụ khách hàng khi một người hứa sẽ gọi lại cho người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for about

callback *for* something: cuộc gọi lại để giải quyết vấn đề gì đó; callback *about* something: cuộc gọi lại về một chủ đề nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Callback'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should callback later if you're busy now.
Bạn nên gọi lại sau nếu bạn đang bận bây giờ.
Phủ định
I cannot callback because I don't have their number.
Tôi không thể gọi lại vì tôi không có số của họ.
Nghi vấn
May I callback in a few minutes?
Tôi có thể gọi lại sau vài phút được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)