(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ asynchronous
B2

asynchronous

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không đồng bộ bất đồng bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asynchronous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không xảy ra đồng thời; không đồng bộ.

Definition (English Meaning)

Not occurring at the same time.

Ví dụ Thực tế với 'Asynchronous'

  • "Asynchronous communication allows users to respond at their convenience."

    "Giao tiếp không đồng bộ cho phép người dùng phản hồi một cách thuận tiện."

  • "Asynchronous learning allows students to learn at their own pace."

    "Học tập không đồng bộ cho phép sinh viên học theo tốc độ của riêng họ."

  • "The server handles asynchronous requests efficiently."

    "Máy chủ xử lý các yêu cầu không đồng bộ một cách hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Asynchronous'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Viễn thông Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Asynchronous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này mô tả các sự kiện, quá trình hoặc hoạt động không diễn ra cùng một thời điểm hoặc không tuân theo một lịch trình chung. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, nó thường được dùng để chỉ các phương thức giao tiếp hoặc xử lý dữ liệu mà không yêu cầu các bên liên quan phải hoạt động cùng lúc. Ví dụ: email là một hình thức giao tiếp không đồng bộ, trong khi cuộc gọi điện thoại là đồng bộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng giới từ 'with', nó thường chỉ ra sự thiếu đồng bộ so với một cái gì đó khác. Ví dụ: 'The system is asynchronous with the server.' (Hệ thống không đồng bộ với máy chủ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Asynchronous'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The data was transmitted asynchronously.
Dữ liệu đã được truyền đi một cách không đồng bộ.
Phủ định
The students did not complete their assignments asynchronously; they worked together in real-time.
Các sinh viên không hoàn thành bài tập một cách không đồng bộ; họ đã làm việc cùng nhau trong thời gian thực.
Nghi vấn
Did the teams communicate asynchronously during the project?
Các đội có giao tiếp không đồng bộ trong suốt dự án không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The system processes data asynchronously to improve efficiency.
Hệ thống xử lý dữ liệu không đồng bộ để cải thiện hiệu quả.
Phủ định
The students do not submit their assignments asynchronously.
Các sinh viên không nộp bài tập của họ một cách không đồng bộ.
Nghi vấn
Does the server handle requests asynchronously?
Máy chủ có xử lý các yêu cầu một cách không đồng bộ không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the team had used asynchronous communication methods effectively, they would be much more productive now.
Nếu đội đã sử dụng các phương pháp giao tiếp bất đồng bộ một cách hiệu quả, bây giờ họ đã làm việc hiệu quả hơn nhiều.
Phủ định
If the project wasn't inherently asynchronous in its workflow, the deadlines might not have been missed.
Nếu dự án không vốn dĩ có quy trình làm việc bất đồng bộ, thì có lẽ đã không bị trễ hạn.
Nghi vấn
If the training had covered asynchronous tools, would the new employees be struggling less now?
Nếu buổi đào tạo đã bao gồm các công cụ bất đồng bộ, liệu những nhân viên mới có đang gặp ít khó khăn hơn bây giờ không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Companies used to be afraid of asynchronous communication, preferring face-to-face meetings.
Các công ty từng sợ giao tiếp không đồng bộ, thích các cuộc họp trực tiếp hơn.
Phủ định
We didn't use to work asynchronously, but now we embrace flexible hours and remote collaboration.
Chúng tôi đã không từng làm việc không đồng bộ, nhưng bây giờ chúng tôi chấp nhận giờ giấc linh hoạt và cộng tác từ xa.
Nghi vấn
Did people use to think asynchronous learning was less effective than traditional classrooms?
Mọi người đã từng nghĩ rằng học tập không đồng bộ kém hiệu quả hơn so với các lớp học truyền thống phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my work wasn't so asynchronous; it would be much easier to collaborate.
Tôi ước công việc của tôi không quá bất đồng bộ; sẽ dễ dàng cộng tác hơn nhiều.
Phủ định
If only the communication platform weren't designed to be so asynchronously, we could get immediate feedback.
Giá như nền tảng giao tiếp không được thiết kế quá bất đồng bộ, chúng ta có thể nhận được phản hồi ngay lập tức.
Nghi vấn
If only the project wasn't asynchronous. Would it be difficult to organize?
Giá như dự án không bất đồng bộ. Có khó để tổ chức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)