calling on
Verb (phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calling on'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đến thăm ai đó.
Definition (English Meaning)
To visit someone.
Ví dụ Thực tế với 'Calling on'
-
"I'm calling on Mr. Smith to discuss the new contract."
"Tôi đến thăm ông Smith để thảo luận về hợp đồng mới."
-
"The teacher called on me to answer the question."
"Giáo viên gọi tôi trả lời câu hỏi."
-
"We should call on our friends for help."
"Chúng ta nên nhờ bạn bè giúp đỡ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Calling on'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: call on
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Calling on'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc đến thăm một cách trang trọng hoặc có mục đích, ví dụ như đến thăm một người ốm, một quan chức, hoặc một khách hàng. Khác với 'visit' (thăm viếng) thông thường, 'call on' thường mang tính chủ động và có mục đích rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Calling on'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher has called on several students in the class today.
|
Hôm nay, giáo viên đã gọi nhiều học sinh trong lớp. |
| Phủ định |
I haven't called on him for his opinion yet.
|
Tôi vẫn chưa hỏi ý kiến của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Has the manager called on you to present the project?
|
Người quản lý đã yêu cầu bạn trình bày dự án chưa? |