(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ request
B1

request

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

yêu cầu thỉnh cầu đề nghị kính mời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Request'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động yêu cầu một cách lịch sự hoặc trang trọng điều gì đó.

Definition (English Meaning)

An act of asking politely or formally for something.

Ví dụ Thực tế với 'Request'

  • "We received a request for more information."

    "Chúng tôi đã nhận được một yêu cầu cung cấp thêm thông tin."

  • "The company received many requests for refunds."

    "Công ty đã nhận được nhiều yêu cầu hoàn tiền."

  • "We respectfully request your presence at the ceremony."

    "Chúng tôi trân trọng kính mời sự hiện diện của bạn tại buổi lễ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Request'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

demand(yêu sách, đòi hỏi)
order(mệnh lệnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Request'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Danh từ 'request' thường được sử dụng để chỉ một yêu cầu cụ thể, thường là một yêu cầu chính thức. Nó trang trọng hơn so với 'ask' hoặc 'want'. So sánh với 'demand', 'request' mang tính lịch sự và tôn trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for from

'Request for' được sử dụng để chỉ yêu cầu về cái gì (ví dụ: request for information). 'Request from' được sử dụng để chỉ yêu cầu đến từ ai (ví dụ: request from a client).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Request'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)