(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appeal to
B2

appeal to

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

kêu gọi thỉnh cầu hấp dẫn thu hút kháng cáo khiếu nại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appeal to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kêu gọi, thỉnh cầu một cách nghiêm túc hoặc khẩn cấp, thường là tới công chúng.

Definition (English Meaning)

To make a serious or urgent request, typically to the public.

Ví dụ Thực tế với 'Appeal to'

  • "The charity is appealing to the public for donations."

    "Tổ chức từ thiện đang kêu gọi công chúng quyên góp."

  • "He appealed to the jury to show compassion."

    "Anh ta kêu gọi bồi thẩm đoàn thể hiện lòng trắc ẩn."

  • "The program appeals to a wide audience."

    "Chương trình này thu hút đông đảo khán giả."

  • "They are planning to appeal to a higher court."

    "Họ đang lên kế hoạch kháng cáo lên một tòa án cấp cao hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appeal to'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

plead with(van xin, khẩn nài)
attract(thu hút)
request(yêu cầu)
entreat(nài nỉ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

donation(sự quyên góp)
charity(tổ chức từ thiện)
court(tòa án)
law(luật pháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Appeal to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động kêu gọi ai đó hoặc một nhóm người làm điều gì đó, thường liên quan đến đạo đức, cảm xúc hoặc lương tâm. Khác với 'ask' (hỏi) ở mức độ trang trọng và khẩn cấp cao hơn. So với 'call on' (kêu gọi), 'appeal to' nhấn mạnh vào việc khơi gợi cảm xúc hoặc lương tâm hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Luôn đi kèm với 'to' để chỉ đối tượng được kêu gọi. Ví dụ: appeal to the public, appeal to their sense of duty.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appeal to'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the new policy appealed to her sense of fairness.
Cô ấy nói rằng chính sách mới hấp dẫn cảm giác công bằng của cô ấy.
Phủ định
He told me that the advertisement did not appeal to his taste.
Anh ấy nói với tôi rằng quảng cáo không hợp khẩu vị của anh ấy.
Nghi vấn
She asked if the offer appealed to me.
Cô ấy hỏi liệu lời đề nghị có hấp dẫn tôi không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The idea appeals to you, doesn't it?
Ý tưởng này hấp dẫn bạn, đúng không?
Phủ định
She doesn't appeal to the committee, does she?
Cô ấy không thu hút được sự chú ý của ủy ban, phải không?
Nghi vấn
The charity's appeal will reach many people, won't it?
Lời kêu gọi của tổ chức từ thiện sẽ đến được với nhiều người, phải không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new marketing campaign launches, they will have been appealing to a younger demographic for six months.
Vào thời điểm chiến dịch marketing mới ra mắt, họ sẽ đã và đang thu hút đối tượng trẻ tuổi hơn trong sáu tháng.
Phủ định
The company won't have been appealing to investors by promising unrealistic returns; they'll be focusing on sustainable growth.
Công ty sẽ không thu hút các nhà đầu tư bằng cách hứa hẹn lợi nhuận phi thực tế; họ sẽ tập trung vào tăng trưởng bền vững.
Nghi vấn
Will the government have been appealing to the public for donations before the international aid arrives?
Chính phủ sẽ đã và đang kêu gọi quyên góp từ công chúng trước khi viện trợ quốc tế đến chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)