appeal to
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appeal to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kêu gọi, thỉnh cầu một cách nghiêm túc hoặc khẩn cấp, thường là tới công chúng.
Ví dụ Thực tế với 'Appeal to'
-
"The charity is appealing to the public for donations."
"Tổ chức từ thiện đang kêu gọi công chúng quyên góp."
-
"He appealed to the jury to show compassion."
"Anh ta kêu gọi bồi thẩm đoàn thể hiện lòng trắc ẩn."
-
"The program appeals to a wide audience."
"Chương trình này thu hút đông đảo khán giả."
-
"They are planning to appeal to a higher court."
"Họ đang lên kế hoạch kháng cáo lên một tòa án cấp cao hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Appeal to'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Appeal to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động kêu gọi ai đó hoặc một nhóm người làm điều gì đó, thường liên quan đến đạo đức, cảm xúc hoặc lương tâm. Khác với 'ask' (hỏi) ở mức độ trang trọng và khẩn cấp cao hơn. So với 'call on' (kêu gọi), 'appeal to' nhấn mạnh vào việc khơi gợi cảm xúc hoặc lương tâm hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Luôn đi kèm với 'to' để chỉ đối tượng được kêu gọi. Ví dụ: appeal to the public, appeal to their sense of duty.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Appeal to'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the new policy appealed to her sense of fairness.
|
Cô ấy nói rằng chính sách mới hấp dẫn cảm giác công bằng của cô ấy. |
| Phủ định |
He told me that the advertisement did not appeal to his taste.
|
Anh ấy nói với tôi rằng quảng cáo không hợp khẩu vị của anh ấy. |
| Nghi vấn |
She asked if the offer appealed to me.
|
Cô ấy hỏi liệu lời đề nghị có hấp dẫn tôi không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The idea appeals to you, doesn't it?
|
Ý tưởng này hấp dẫn bạn, đúng không? |
| Phủ định |
She doesn't appeal to the committee, does she?
|
Cô ấy không thu hút được sự chú ý của ủy ban, phải không? |
| Nghi vấn |
The charity's appeal will reach many people, won't it?
|
Lời kêu gọi của tổ chức từ thiện sẽ đến được với nhiều người, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new marketing campaign launches, they will have been appealing to a younger demographic for six months.
|
Vào thời điểm chiến dịch marketing mới ra mắt, họ sẽ đã và đang thu hút đối tượng trẻ tuổi hơn trong sáu tháng. |
| Phủ định |
The company won't have been appealing to investors by promising unrealistic returns; they'll be focusing on sustainable growth.
|
Công ty sẽ không thu hút các nhà đầu tư bằng cách hứa hẹn lợi nhuận phi thực tế; họ sẽ tập trung vào tăng trưởng bền vững. |
| Nghi vấn |
Will the government have been appealing to the public for donations before the international aid arrives?
|
Chính phủ sẽ đã và đang kêu gọi quyên góp từ công chúng trước khi viện trợ quốc tế đến chứ? |