(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cambium
C1

cambium

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tầng phát sinh tầng sinh mạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cambium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mô thực vật dạng tế bào, từ đó libe (phloem), gỗ (xylem) hoặc bần phát triển bằng cách phân chia tế bào.

Definition (English Meaning)

A cellular plant tissue from which phloem, xylem, or cork grows by division.

Ví dụ Thực tế với 'Cambium'

  • "The cambium is responsible for the secondary growth of the tree."

    "Tầng phát sinh (cambium) chịu trách nhiệm cho sự tăng trưởng thứ cấp của cây."

  • "The age of a tree can be estimated by counting the growth rings produced by the cambium each year."

    "Tuổi của một cái cây có thể được ước tính bằng cách đếm các vòng sinh trưởng được tạo ra bởi tầng phát sinh mỗi năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cambium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cambium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vascular cambium(tầng phát sinh mạch)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

xylem(gỗ) phloem(libe)
cork cambium(tầng phát sinh bần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Cambium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cambium là một lớp tế bào phân chia nằm giữa gỗ (xylem) và libe (phloem) của thân và rễ cây hai lá mầm và cây hạt trần. Nó chịu trách nhiệm cho sự tăng trưởng thứ cấp, làm tăng đường kính của cây. Không nên nhầm lẫn với 'xylem' (gỗ) hay 'phloem' (libe), là các mô riêng biệt mà cambium tạo ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Cambium of' được dùng để chỉ cambium thuộc về bộ phận nào (ví dụ: cambium of the stem). 'Cambium in' được dùng để chỉ vị trí của cambium (ví dụ: cambium in the tree).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cambium'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)