xylem
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Xylem'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô mạch dẫn trong thực vật có chức năng vận chuyển nước và các chất dinh dưỡng hòa tan từ rễ lên trên và cũng giúp hình thành yếu tố gỗ trong thân cây.
Definition (English Meaning)
The vascular tissue in plants that conducts water and dissolved nutrients upwards from the root and also helps to form the woody element in the stem.
Ví dụ Thực tế với 'Xylem'
-
"The xylem transports water and minerals throughout the plant."
"Xylem vận chuyển nước và khoáng chất đi khắp cây."
-
"The plant's xylem was damaged, preventing water transport."
"Xylem của cây bị tổn thương, cản trở quá trình vận chuyển nước."
-
"Annual rings in a tree trunk are formed by the xylem."
"Vòng năm trong thân cây được hình thành bởi xylem."
Từ loại & Từ liên quan của 'Xylem'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: xylem
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Xylem'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Xylem là một thành phần thiết yếu của hệ thống mạch dẫn của thực vật. Nó bao gồm các tế bào chết được chuyên biệt hóa để vận chuyển nước một cách hiệu quả. Khác với phloem (mô libe), xylem chủ yếu vận chuyển nước và khoáng chất từ rễ lên, trong khi phloem vận chuyển đường và các chất hữu cơ khác từ lá đến các bộ phận khác của cây.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'xylem in plants' - xylem trong thực vật
- 'xylem of the stem' - xylem của thân cây
Ngữ pháp ứng dụng với 'Xylem'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The xylem is essential for transporting water in plants.
|
Mạch gỗ rất cần thiết cho việc vận chuyển nước trong cây. |
| Phủ định |
The xylem is not responsible for transporting sugars; that's the phloem's job.
|
Mạch gỗ không chịu trách nhiệm vận chuyển đường; đó là nhiệm vụ của mạch rây. |
| Nghi vấn |
Is the xylem composed of dead cells?
|
Mạch gỗ có cấu tạo từ các tế bào chết không? |