(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phloem
C1

phloem

noun

Nghĩa tiếng Việt

mô floem tầng libe mô vỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phloem'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô mạch dẫn trong thực vật, có chức năng vận chuyển đường và các sản phẩm trao đổi chất khác từ lá xuống các bộ phận khác của cây.

Definition (English Meaning)

The vascular tissue in plants that conducts sugars and other metabolic products downward from the leaves.

Ví dụ Thực tế với 'Phloem'

  • "The phloem transports sugars produced during photosynthesis throughout the plant."

    "Mô floem vận chuyển đường được tạo ra trong quá trình quang hợp đi khắp cây."

  • "Aphids feed on the phloem sap of plants."

    "Rệp vừng ăn nhựa floem của cây."

  • "The translocation of sugars occurs within the phloem."

    "Sự vận chuyển đường xảy ra bên trong floem."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phloem'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: phloem
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bast(vỏ cây)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Phloem'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phloem là một phần quan trọng của hệ thống mạch dẫn của cây, cùng với xylem (mô gỗ). Xylem vận chuyển nước và khoáng chất từ rễ lên, trong khi phloem vận chuyển các chất dinh dưỡng được tổng hợp trong quá trình quang hợp từ lá đến các bộ phận khác của cây, nơi chúng được sử dụng hoặc lưu trữ. Phloem bao gồm các tế bào sàng (sieve elements) và các tế bào kèm (companion cells).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

In: 'The phloem in plants...' (mô tả vị trí, sự tồn tại của phloem trong cây).
Of: 'Phloem of trees...' (mô tả phloem là một phần của cây).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phloem'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the drought ends, the botanists will have been studying the phloem's response for months.
Đến khi hạn hán kết thúc, các nhà thực vật học sẽ đã nghiên cứu phản ứng của tầng libe trong nhiều tháng.
Phủ định
The saplings won't have been relying on the phloem's nutrients as heavily once they develop their own roots.
Cây non sẽ không còn dựa vào chất dinh dưỡng của tầng libe nhiều như vậy một khi chúng phát triển bộ rễ của riêng mình.
Nghi vấn
Will the researchers have been monitoring the flow rate in the phloem all day before the experiment concludes?
Liệu các nhà nghiên cứu đã theo dõi tốc độ dòng chảy trong tầng libe cả ngày trước khi thí nghiệm kết thúc chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The phloem transported sugars from the leaves to the roots last week.
Tuần trước, libe đã vận chuyển đường từ lá đến rễ.
Phủ định
The scientist didn't analyze the phloem samples yesterday.
Nhà khoa học đã không phân tích các mẫu libe vào ngày hôm qua.
Nghi vấn
Did the study examine how temperature affected phloem transport?
Nghiên cứu có xem xét nhiệt độ ảnh hưởng đến quá trình vận chuyển libe như thế nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)