(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lobbyist
C1

lobbyist

noun

Nghĩa tiếng Việt

người vận động hành lang người chạy luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lobbyist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người vận động hành lang; người tìm cách gây ảnh hưởng đến luật pháp hoặc các quyết định chính thức khác để có lợi cho một quyền lợi hoặc nhóm cụ thể.

Definition (English Meaning)

A person who tries to influence legislation or other official decisions in favor of one specific interest or group.

Ví dụ Thực tế với 'Lobbyist'

  • "The lobbyists tried to persuade senators to vote against the bill."

    "Những người vận động hành lang đã cố gắng thuyết phục các thượng nghị sĩ bỏ phiếu chống lại dự luật."

  • "He works as a lobbyist for a major pharmaceutical company."

    "Anh ấy làm người vận động hành lang cho một công ty dược phẩm lớn."

  • "Lobbyists often donate heavily to political campaigns."

    "Những người vận động hành lang thường quyên góp rất nhiều cho các chiến dịch chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lobbyist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lobbyist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

public servant(công chức, người phục vụ nhân dân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Lobbyist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'lobbyist' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc sử dụng các phương pháp không minh bạch hoặc không công bằng để đạt được mục đích chính trị. Nó khác với 'advocate', người ủng hộ một chính sách hoặc quan điểm một cách công khai và minh bạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

'lobbyist for' dùng để chỉ đối tượng hoặc nhóm mà người vận động hành lang đang làm việc để đại diện. Ví dụ: 'a lobbyist for the tobacco industry'. 'lobbyist with' ít phổ biến hơn, có thể chỉ mối quan hệ hoặc sự hợp tác với một tổ chức nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lobbyist'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lobbyist was meeting with senators, discussing the new bill.
Nhà vận động hành lang đang gặp gỡ các thượng nghị sĩ, thảo luận về dự luật mới.
Phủ định
The lobbyist wasn't influencing the vote as much as they had hoped.
Nhà vận động hành lang đã không gây ảnh hưởng đến cuộc bỏ phiếu nhiều như họ đã hy vọng.
Nghi vấn
Were the lobbyists pressuring the committee members yesterday?
Có phải các nhà vận động hành lang đã gây áp lực lên các thành viên ủy ban ngày hôm qua không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a lobbyist for the tobacco industry.
Anh ấy là một nhà vận động hành lang cho ngành công nghiệp thuốc lá.
Phủ định
She is not a lobbyist; she works for a non-profit organization.
Cô ấy không phải là một nhà vận động hành lang; cô ấy làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận.
Nghi vấn
Is he a lobbyist or a public relations specialist?
Anh ấy là một nhà vận động hành lang hay một chuyên gia quan hệ công chúng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)