lobbyist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lobbyist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người vận động hành lang; người tìm cách gây ảnh hưởng đến luật pháp hoặc các quyết định chính thức khác để có lợi cho một quyền lợi hoặc nhóm cụ thể.
Definition (English Meaning)
A person who tries to influence legislation or other official decisions in favor of one specific interest or group.
Ví dụ Thực tế với 'Lobbyist'
-
"The lobbyists tried to persuade senators to vote against the bill."
"Những người vận động hành lang đã cố gắng thuyết phục các thượng nghị sĩ bỏ phiếu chống lại dự luật."
-
"He works as a lobbyist for a major pharmaceutical company."
"Anh ấy làm người vận động hành lang cho một công ty dược phẩm lớn."
-
"Lobbyists often donate heavily to political campaigns."
"Những người vận động hành lang thường quyên góp rất nhiều cho các chiến dịch chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lobbyist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lobbyist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lobbyist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'lobbyist' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc sử dụng các phương pháp không minh bạch hoặc không công bằng để đạt được mục đích chính trị. Nó khác với 'advocate', người ủng hộ một chính sách hoặc quan điểm một cách công khai và minh bạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'lobbyist for' dùng để chỉ đối tượng hoặc nhóm mà người vận động hành lang đang làm việc để đại diện. Ví dụ: 'a lobbyist for the tobacco industry'. 'lobbyist with' ít phổ biến hơn, có thể chỉ mối quan hệ hoặc sự hợp tác với một tổ chức nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lobbyist'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lobbyist was meeting with senators, discussing the new bill.
|
Nhà vận động hành lang đang gặp gỡ các thượng nghị sĩ, thảo luận về dự luật mới. |
| Phủ định |
The lobbyist wasn't influencing the vote as much as they had hoped.
|
Nhà vận động hành lang đã không gây ảnh hưởng đến cuộc bỏ phiếu nhiều như họ đã hy vọng. |
| Nghi vấn |
Were the lobbyists pressuring the committee members yesterday?
|
Có phải các nhà vận động hành lang đã gây áp lực lên các thành viên ủy ban ngày hôm qua không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a lobbyist for the tobacco industry.
|
Anh ấy là một nhà vận động hành lang cho ngành công nghiệp thuốc lá. |
| Phủ định |
She is not a lobbyist; she works for a non-profit organization.
|
Cô ấy không phải là một nhà vận động hành lang; cô ấy làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận. |
| Nghi vấn |
Is he a lobbyist or a public relations specialist?
|
Anh ấy là một nhà vận động hành lang hay một chuyên gia quan hệ công chúng? |