canine
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Canine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Động vật có vú thuộc họ chó; chó hoặc động vật có liên quan.
Definition (English Meaning)
A mammal of the dog family; a dog or related animal.
Ví dụ Thực tế với 'Canine'
-
"Wolves are canine animals."
"Chó sói là động vật thuộc họ chó."
-
"The veterinarian specializes in canine medicine."
"Bác sĩ thú y chuyên về y học liên quan đến chó."
-
"Canine teeth are important for tearing meat."
"Răng nanh rất quan trọng để xé thịt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Canine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chó, răng nanh
- Adjective: thuộc chó, như chó, có răng nanh
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Canine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ các loài thuộc họ chó nói chung, bao gồm chó nhà, chó sói, cáo, v.v. Trong giải phẫu học, 'canine' chỉ răng nanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Canine'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
These canine teeth are sharper than those.
|
Những chiếc răng nanh này sắc hơn những chiếc kia. |
| Phủ định |
None of the dogs are showing canine aggression towards each other.
|
Không con chó nào thể hiện sự hung dữ kiểu chó đối với nhau. |
| Nghi vấn |
Whose canine is that shedding fur everywhere?
|
Con chó của ai đang rụng lông khắp nơi vậy? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, scientists will have studied the canine DNA to understand their evolutionary history.
|
Đến năm sau, các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu DNA của chó để hiểu lịch sử tiến hóa của chúng. |
| Phủ định |
By the end of the training program, the police officer won't have experienced every type of canine behavior.
|
Đến cuối chương trình huấn luyện, sĩ quan cảnh sát sẽ chưa từng trải nghiệm mọi loại hành vi của chó. |
| Nghi vấn |
Will the veterinarian have successfully treated all the canine patients by the end of the day?
|
Đến cuối ngày, bác sĩ thú y có chữa trị thành công cho tất cả bệnh nhân chó không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The veterinarian has been studying the canine behavior of wolves for years.
|
Bác sĩ thú y đã và đang nghiên cứu hành vi chó của loài chó sói trong nhiều năm. |
| Phủ định |
She hasn't been exhibiting canine aggression towards other dogs recently.
|
Gần đây cô ấy không còn thể hiện sự hung hăng như chó đối với những con chó khác. |
| Nghi vấn |
Has the dentist been examining the patient's canine teeth carefully?
|
Nha sĩ có đang kiểm tra răng nanh của bệnh nhân một cách cẩn thận không? |