mammal
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mammal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ động vật có xương sống máu nóng nào thuộc một lớp được phân biệt bởi sự sở hữu các tuyến vú tiết sữa để nuôi dưỡng con non, và thường có cơ thể ít nhiều được bao phủ bởi lông.
Definition (English Meaning)
Any warm-blooded vertebrate animal of a class that is distinguished by the possession of mammary glands secreting milk for the nourishment of the young, and usually by having the body more or less covered with hair.
Ví dụ Thực tế với 'Mammal'
-
"Humans, dogs, and whales are all mammals."
"Con người, chó và cá voi đều là động vật có vú."
-
"The giant panda is a mammal native to China."
"Gấu trúc lớn là một loài động vật có vú có nguồn gốc từ Trung Quốc."
-
"Bats are the only mammals that can truly fly."
"Dơi là loài động vật có vú duy nhất có thể bay thật sự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mammal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mammal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mammal' dùng để chỉ một nhóm động vật có đặc điểm sinh học rõ ràng. Nó khác với các nhóm động vật khác như bò sát, chim, cá, v.v. về đặc điểm sinh sản và nuôi con bằng sữa. Mức độ bao phủ lông có thể khác nhau giữa các loài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mammal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.