misanthropic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misanthropic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ghét loài người và tránh xa xã hội loài người.
Definition (English Meaning)
Disliking humankind and avoiding human society.
Ví dụ Thực tế với 'Misanthropic'
-
"His misanthropic views made him a difficult person to be around."
"Quan điểm ghét loài người của anh ấy khiến anh ấy trở thành một người khó gần."
-
"The old man had a misanthropic attitude towards the younger generation."
"Ông lão có thái độ ghét loài người đối với thế hệ trẻ."
-
"His novels often feature misanthropic characters who are disillusioned with society."
"Tiểu thuyết của anh ấy thường có những nhân vật ghét loài người, những người vỡ mộng với xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misanthropic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: misanthropic
- Adverb: misanthropically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misanthropic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "misanthropic" mô tả một người có ác cảm sâu sắc hoặc ghét bỏ đối với loài người nói chung. Không giống như sự cô đơn đơn thuần (loneliness) hay sự không thích một số người cụ thể, "misanthropic" chỉ một thái độ tiêu cực, mang tính tổng quát đối với toàn bộ nhân loại. Cần phân biệt với "antisocial" (chống đối xã hội), vốn thường liên quan đến hành vi vi phạm các quy tắc xã hội, trong khi "misanthropic" tập trung vào cảm xúc và thái độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"misanthropic towards" chỉ rõ đối tượng mà sự ghét bỏ hướng đến (ví dụ: "He felt misanthropic towards humanity."). "misanthropic about" thể hiện nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến sự ghét bỏ (ví dụ: "He became misanthropic about the state of the world.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misanthropic'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he holds misanthropic views is evident in his reclusive lifestyle.
|
Việc anh ấy có những quan điểm ghét bỏ loài người thể hiện rõ trong lối sống ẩn dật của anh ấy. |
| Phủ định |
Whether she is behaving misanthropically is not the question; the real issue is why.
|
Việc cô ấy cư xử ghét bỏ loài người hay không không phải là câu hỏi; vấn đề thực sự là tại sao. |
| Nghi vấn |
Why he became so misanthropic remains a mystery to his friends.
|
Tại sao anh ấy trở nên ghét bỏ loài người đến vậy vẫn là một bí ẩn đối với bạn bè của anh ấy. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Resenting misanthropically is his way of dealing with society.
|
Oán hận một cách thù ghét loài người là cách anh ta đối phó với xã hội. |
| Phủ định |
She avoids becoming misanthropic by focusing on the good in people.
|
Cô ấy tránh trở nên thù ghét loài người bằng cách tập trung vào những điều tốt đẹp ở mọi người. |
| Nghi vấn |
Is considering a misanthropic view a sign of deep-seated unhappiness?
|
Có phải việc xem xét một quan điểm thù ghét loài người là một dấu hiệu của sự bất hạnh sâu sắc? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a misanthropic old man.
|
Ông ấy là một ông già ghét loài người. |
| Phủ định |
Seldom had I met someone who behaved so misanthropically.
|
Hiếm khi tôi gặp một người nào đó cư xử một cách ghét loài người như vậy. |
| Nghi vấn |
Should he become more misanthropic, what would the consequences be?
|
Nếu anh ấy trở nên ghét loài người hơn, hậu quả sẽ là gì? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is misanthropic and avoids social gatherings.
|
Anh ấy có tính cách ghét người và tránh các buổi tụ tập xã hội. |
| Phủ định |
Are you not being misanthropic when you criticize everyone's actions?
|
Có phải bạn không tỏ ra ghét người khi chỉ trích hành động của mọi người không? |
| Nghi vấn |
Does she behave misanthropically toward her colleagues?
|
Cô ấy có cư xử một cách ghét người đối với các đồng nghiệp của mình không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to become misanthropic if he continues to be betrayed by those around him.
|
Anh ấy sẽ trở nên căm ghét loài người nếu anh ấy tiếp tục bị những người xung quanh phản bội. |
| Phủ định |
She is not going to behave misanthropically towards her coworkers, despite her initial reservations.
|
Cô ấy sẽ không cư xử một cách thù ghét với đồng nghiệp, mặc dù ban đầu cô ấy có những dè dặt. |
| Nghi vấn |
Are they going to adopt a misanthropic attitude after experiencing such a significant loss?
|
Liệu họ có chấp nhận một thái độ căm ghét loài người sau khi trải qua một mất mát lớn như vậy không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been acting misanthropically since he lost his job.
|
Anh ấy đã cư xử một cách chán ghét loài người kể từ khi anh ấy mất việc. |
| Phủ định |
She hasn't been feeling misanthropic lately, which is a relief.
|
Gần đây cô ấy không cảm thấy chán ghét loài người, điều này thật nhẹ nhõm. |
| Nghi vấn |
Has he been becoming more misanthropic as he gets older?
|
Anh ấy có đang trở nên chán ghét loài người hơn khi anh ấy già đi không? |