cantata
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cantata'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tác phẩm âm nhạc cho một hoặc nhiều giọng hát, thường có nhạc cụ đệm, ban đầu được sử dụng trong các buổi lễ nhà thờ nhưng sau đó cũng được biểu diễn trong các buổi hòa nhạc.
Definition (English Meaning)
A composition for one or more voices, usually with instrumental accompaniment, originally used in church services but later also in concert performances.
Ví dụ Thực tế với 'Cantata'
-
"Bach wrote numerous cantatas for the Lutheran church."
"Bach đã viết rất nhiều bản cantata cho nhà thờ Luther."
-
"The composer's latest cantata premiered to critical acclaim."
"Bản cantata mới nhất của nhà soạn nhạc đã được công chiếu và nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cantata'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cantata
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cantata'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cantatas thường ngắn hơn opera và thường dựa trên một văn bản tôn giáo hoặc thế tục. Chúng có thể bao gồm aria, recitative, chorus và các đoạn nhạc cụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cantata'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The choir will perform a cantata next week.
|
Dàn hợp xướng sẽ biểu diễn một bản cantata vào tuần tới. |
| Phủ định |
This year, the music festival does not include a cantata.
|
Năm nay, lễ hội âm nhạc không bao gồm một bản cantata. |
| Nghi vấn |
Will the orchestra play a cantata at the concert?
|
Dàn nhạc có chơi một bản cantata tại buổi hòa nhạc không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the concert, a beautiful cantata, the audience gave a standing ovation.
|
Sau buổi hòa nhạc, một bản cantata tuyệt đẹp, khán giả đã đứng dậy vỗ tay. |
| Phủ định |
Unlike an opera, a cantata, a shorter work, does not require elaborate staging.
|
Không giống như một vở opera, một bản cantata, một tác phẩm ngắn hơn, không yêu cầu dàn dựng công phu. |
| Nghi vấn |
Friends, have you ever listened to a Bach cantata, a truly moving piece of music?
|
Các bạn ơi, các bạn đã bao giờ nghe một bản cantata của Bach, một tác phẩm âm nhạc thực sự cảm động chưa? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The choir performed a beautiful cantata.
|
Dàn hợp xướng đã trình diễn một bản cantata tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
The composer did not finish the cantata in time for the premiere.
|
Nhà soạn nhạc đã không hoàn thành bản cantata kịp thời cho buổi ra mắt. |
| Nghi vấn |
Did the audience enjoy the cantata?
|
Khán giả có thích bản cantata không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the choir had practiced more, they would have performed the cantata flawlessly.
|
Nếu dàn hợp xướng đã luyện tập nhiều hơn, họ đã có thể biểu diễn bản cantata một cách hoàn hảo. |
| Phủ định |
If the composer had not been so inspired, he might not have written such a beautiful cantata.
|
Nếu nhà soạn nhạc không được truyền cảm hứng nhiều như vậy, có lẽ ông đã không viết một bản cantata hay đến thế. |
| Nghi vấn |
Would the audience have appreciated the cantata if the acoustics in the hall had been better?
|
Liệu khán giả có đánh giá cao bản cantata hơn nếu âm thanh trong hội trường tốt hơn không? |