(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recitative
C1

recitative

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Ngâm vịnh Hát nói Phong cách ngâm vịnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recitative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phong cách trình diễn (thường được sử dụng trong opera, oratorio và cantata) trong đó ca sĩ được phép sử dụng nhịp điệu của lời nói thông thường.

Definition (English Meaning)

A style of delivery (much used in operas, oratorios, and cantatas) in which a singer is allowed to adopt the rhythms of ordinary speech.

Ví dụ Thực tế với 'Recitative'

  • "The opera uses recitative to advance the plot quickly."

    "Vở opera sử dụng recitative để đẩy nhanh cốt truyện."

  • "The recitative was sung in Italian."

    "Recitative được hát bằng tiếng Ý."

  • "He delivered the recitative with great expression."

    "Anh ấy trình bày recitative với biểu cảm tuyệt vời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recitative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: recitative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

aria(Khúc aria)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Recitative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Recitative là một hình thức hát kể chuyện, nằm giữa hát và nói. Nó được sử dụng để truyền tải cốt truyện và lời thoại trong các tác phẩm âm nhạc lớn. Khác với aria, recitative tập trung vào việc truyền đạt thông tin hơn là thể hiện cảm xúc. Recitative có thể được chia thành 'secco' (khô) với phần đệm đơn giản, và 'accompagnato' (đệm) với phần đệm dàn nhạc phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

* in: "The story is told in recitative." - Câu chuyện được kể bằng lối hát recitative.
* from: "A passage from the recitative." - Một đoạn trích từ recitative.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recitative'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the opera contained a beautiful aria, the audience was most moved by the dramatic intensity of the recitative.
Mặc dù vở opera có một aria tuyệt đẹp, khán giả đã xúc động nhất bởi cường độ kịch tính của đoạn ngâm vịnh.
Phủ định
Even though the composer included a recitative, it wasn't very effective because the singer lacked emotional connection.
Mặc dù nhà soạn nhạc đã đưa vào một đoạn ngâm vịnh, nhưng nó không hiệu quả lắm vì ca sĩ thiếu sự kết nối cảm xúc.
Nghi vấn
Since the drama of the play was so great, would a recitative be appropriate to convey the main character's inner turmoil?
Vì kịch tính của vở kịch quá lớn, liệu một đoạn ngâm vịnh có phù hợp để truyền tải sự giằng xé nội tâm của nhân vật chính không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the opera composer had omitted the recitative, the audience would have missed a crucial part of the story.
Nếu nhà soạn nhạc opera đã bỏ qua phần recitative, khán giả sẽ bỏ lỡ một phần quan trọng của câu chuyện.
Phủ định
If the singer had not performed the recitative with such passion, the scene might not have been so emotionally impactful.
Nếu ca sĩ không trình diễn phần recitative với niềm đam mê như vậy, cảnh đó có lẽ đã không có tác động cảm xúc lớn đến thế.
Nghi vấn
Would the performance have been as effective if the recitative had been replaced with spoken dialogue?
Màn trình diễn có hiệu quả như vậy không nếu phần recitative được thay thế bằng đối thoại nói?
(Vị trí vocab_tab4_inline)