(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capabilities
C1

capabilities

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

năng lực khả năng tiềm lực thực lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capabilities'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những phẩm chất hoặc khả năng mà một vật hoặc một người có.

Definition (English Meaning)

The qualities or abilities that something or someone has.

Ví dụ Thực tế với 'Capabilities'

  • "The company is investing in new technologies to enhance its manufacturing capabilities."

    "Công ty đang đầu tư vào các công nghệ mới để tăng cường năng lực sản xuất."

  • "The new software has enhanced the system's capabilities."

    "Phần mềm mới đã tăng cường các khả năng của hệ thống."

  • "The country's military capabilities are a major concern."

    "Năng lực quân sự của quốc gia là một mối quan ngại lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capabilities'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: capabilities
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

abilities(khả năng)
capacities(năng lực)
potential(tiềm năng)

Trái nghĩa (Antonyms)

inabilities(sự bất lực)
limitations(hạn chế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị kinh doanh Công nghệ thông tin Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Capabilities'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Capabilities’ thường được sử dụng ở dạng số nhiều, nhấn mạnh đến tập hợp các khả năng khác nhau. Nó mạnh hơn 'ability' và thường ám chỉ khả năng được phát triển hoặc có tiềm năng lớn hơn. So sánh với 'skills' (kỹ năng) là những khả năng cụ thể đã được luyện tập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

‘Capabilities in’ thường đi kèm với một lĩnh vực cụ thể (e.g., capabilities in software development). ‘Capabilities of’ mô tả những gì một thứ có thể làm (e.g., capabilities of the new system). ‘Capabilities for’ mô tả khả năng cho một mục đích cụ thể (e.g., capabilities for growth).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capabilities'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's new capabilities are impressive.
Những năng lực mới của công ty thật ấn tượng.
Phủ định
His capabilities are not yet fully developed.
Năng lực của anh ấy vẫn chưa được phát triển đầy đủ.
Nghi vấn
Are her capabilities sufficient for the task?
Liệu năng lực của cô ấy có đủ cho nhiệm vụ này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)