capabilities
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capabilities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những phẩm chất hoặc khả năng mà một vật hoặc một người có.
Definition (English Meaning)
The qualities or abilities that something or someone has.
Ví dụ Thực tế với 'Capabilities'
-
"The company is investing in new technologies to enhance its manufacturing capabilities."
"Công ty đang đầu tư vào các công nghệ mới để tăng cường năng lực sản xuất."
-
"The new software has enhanced the system's capabilities."
"Phần mềm mới đã tăng cường các khả năng của hệ thống."
-
"The country's military capabilities are a major concern."
"Năng lực quân sự của quốc gia là một mối quan ngại lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Capabilities'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: capabilities
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Capabilities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Capabilities’ thường được sử dụng ở dạng số nhiều, nhấn mạnh đến tập hợp các khả năng khác nhau. Nó mạnh hơn 'ability' và thường ám chỉ khả năng được phát triển hoặc có tiềm năng lớn hơn. So sánh với 'skills' (kỹ năng) là những khả năng cụ thể đã được luyện tập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Capabilities in’ thường đi kèm với một lĩnh vực cụ thể (e.g., capabilities in software development). ‘Capabilities of’ mô tả những gì một thứ có thể làm (e.g., capabilities of the new system). ‘Capabilities for’ mô tả khả năng cho một mục đích cụ thể (e.g., capabilities for growth).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Capabilities'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's new capabilities are impressive.
|
Những năng lực mới của công ty thật ấn tượng. |
| Phủ định |
His capabilities are not yet fully developed.
|
Năng lực của anh ấy vẫn chưa được phát triển đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Are her capabilities sufficient for the task?
|
Liệu năng lực của cô ấy có đủ cho nhiệm vụ này không? |