(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capacitance
C1

capacitance

noun

Nghĩa tiếng Việt

điện dung dung kháng (trong mạch AC)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capacitance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điện dung; khả năng của một hệ thống tích trữ điện tích.

Definition (English Meaning)

The ability of a system to store an electric charge.

Ví dụ Thực tế với 'Capacitance'

  • "The capacitance of the capacitor is crucial for filtering noise in the circuit."

    "Điện dung của tụ điện là rất quan trọng để lọc nhiễu trong mạch điện."

  • "The high capacitance allowed the device to store a significant amount of energy."

    "Điện dung cao cho phép thiết bị lưu trữ một lượng năng lượng đáng kể."

  • "Understanding capacitance is fundamental to designing effective electronic circuits."

    "Hiểu về điện dung là nền tảng để thiết kế các mạch điện tử hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capacitance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: capacitance
  • Adjective: capacitive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

electrical capacity(dung lượng điện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật điện

Ghi chú Cách dùng 'Capacitance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Điện dung là một đại lượng vật lý đặc trưng cho khả năng của một vật thể hoặc hệ vật thể (ví dụ, tụ điện) trong việc lưu trữ năng lượng điện dưới dạng điện trường khi có hiệu điện thế đặt vào. Nó được đo bằng farad (F). Điện dung phụ thuộc vào hình dạng, kích thước và vật liệu của vật thể. Trong mạch điện, điện dung thể hiện sự cản trở dòng điện xoay chiều (AC), được gọi là điện kháng dung (capacitive reactance). Điện dung cao hơn nghĩa là khả năng lưu trữ điện tích lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Capacitance of' được dùng để chỉ điện dung của một tụ điện hoặc một thành phần cụ thể. Ví dụ: 'The capacitance of the capacitor is 10 microfarads.' 'Capacitance in' được dùng để chỉ điện dung trong một hệ thống hoặc mạch điện. Ví dụ: 'The capacitance in the circuit affects the frequency response.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capacitance'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This capacitor is as capacitive as that one.
Tụ điện này có điện dung lớn bằng tụ điện kia.
Phủ định
This circuit is less capacitive than that one.
Mạch này ít điện dung hơn mạch kia.
Nghi vấn
Is this capacitor the most capacitive in the system?
Tụ điện này có phải là tụ điện có điện dung lớn nhất trong hệ thống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)