impedance
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impedance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong vật lý và kỹ thuật điện, trở kháng là đại lượng đo lường sự đối kháng của một mạch điện đối với dòng điện xoay chiều. Nó là sự kết hợp của điện trở (resistance) và điện kháng (reactance).
Definition (English Meaning)
The effective resistance of an electric circuit or component to alternating current, arising from the combined effects of ohmic resistance and reactance.
Ví dụ Thực tế với 'Impedance'
-
"The impedance of the circuit must be carefully calculated to ensure proper functioning."
"Trở kháng của mạch điện phải được tính toán cẩn thận để đảm bảo hoạt động đúng cách."
-
"The speaker's impedance is 8 ohms."
"Trở kháng của loa là 8 ohms."
-
"Matching the impedance of the source and load is crucial for efficient power transfer."
"Việc phối hợp trở kháng của nguồn và tải rất quan trọng để truyền tải điện hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impedance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impedance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impedance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trở kháng không chỉ đơn thuần là điện trở (vốn cản trở dòng điện một chiều và xoay chiều), mà còn bao gồm cả điện kháng, là sự cản trở do tụ điện và cuộn cảm gây ra đối với dòng điện xoay chiều. Điện kháng phụ thuộc vào tần số của dòng điện. Khác với điện trở (resistance), trở kháng là một đại lượng phức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Impedance of’: đề cập đến trở kháng của một thành phần hoặc mạch cụ thể. Ví dụ: 'The impedance of the speaker is 8 ohms.'
‘Impedance to’: đề cập đến sự cản trở đối với một cái gì đó, ví dụ như dòng điện. Ví dụ: 'The impedance to the flow of current is high.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impedance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.