inductance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inductance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Độ tự cảm, là một thuộc tính của một mạch điện mà sự thay đổi dòng điện trong mạch đó gây ra một lực điện động (điện áp) trong chính mạch đó hoặc trong một mạch lân cận.
Definition (English Meaning)
The property of an electrical circuit by which a change in current in the circuit induces an electromotive force (voltage) in that same circuit or in a nearby circuit.
Ví dụ Thực tế với 'Inductance'
-
"The inductance of the coil is 10 mH."
"Độ tự cảm của cuộn dây là 10 mH."
-
"High inductance can cause a voltage spike when a circuit is interrupted."
"Độ tự cảm cao có thể gây ra đột biến điện áp khi một mạch bị ngắt."
-
"Inductance is used in inductors to store energy in a magnetic field."
"Độ tự cảm được sử dụng trong cuộn cảm để lưu trữ năng lượng trong một từ trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inductance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inductance
- Adjective: inductive
- Adverb: inductively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inductance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Inductance là một đại lượng vật lý đặc trưng cho khả năng của một cuộn cảm (inductor) chống lại sự thay đổi của dòng điện chạy qua nó. Nó phụ thuộc vào hình dạng, kích thước và vật liệu của cuộn cảm. Inductance thường được ký hiệu bằng chữ L và có đơn vị là Henry (H). Khác với điện trở (resistance) là sự cản trở dòng điện một cách trực tiếp, inductance cản trở sự *thay đổi* của dòng điện. Inductance có thể gây ra hiện tượng trễ pha giữa điện áp và dòng điện trong mạch AC.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Inductance of:** Chỉ độ tự cảm của một thành phần cụ thể. Ví dụ: 'the inductance of the coil'.
* **Inductance in:** Chỉ độ tự cảm trong một mạch hoặc hệ thống. Ví dụ: 'the inductance in the circuit'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inductance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.