capacity planning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capacity planning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quy trình xác định năng lực sản xuất mà một tổ chức cần để đáp ứng những thay đổi trong nhu cầu về sản phẩm của mình.
Definition (English Meaning)
The process of determining the production capacity needed by an organization to meet changing demands for its products.
Ví dụ Thực tế với 'Capacity planning'
-
"Effective capacity planning is crucial for business success."
"Lập kế hoạch năng lực hiệu quả là rất quan trọng cho sự thành công của doanh nghiệp."
-
"The company needs to improve its capacity planning to avoid stockouts."
"Công ty cần cải thiện việc lập kế hoạch năng lực để tránh tình trạng hết hàng."
-
"Our capacity planning process takes into account seasonal fluctuations in demand."
"Quy trình lập kế hoạch năng lực của chúng tôi có tính đến sự biến động theo mùa trong nhu cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Capacity planning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: capacity planning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Capacity planning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Capacity planning là một quá trình quan trọng để đảm bảo rằng một tổ chức có đủ nguồn lực để đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà không lãng phí nguồn lực. Nó bao gồm việc dự báo nhu cầu trong tương lai, đánh giá năng lực hiện tại và lập kế hoạch cho bất kỳ điều chỉnh cần thiết nào. Khác với 'resource allocation' (phân bổ nguồn lực), capacity planning tập trung vào việc đảm bảo có đủ năng lực, còn resource allocation là việc phân bổ nguồn lực hiện có một cách hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Capacity planning for [a specific period/product/service]': Lập kế hoạch năng lực cho [một giai đoạn/sản phẩm/dịch vụ cụ thể]. Ví dụ: Capacity planning for the upcoming holiday season.
- Capacity planning in [a specific industry/department]': Lập kế hoạch năng lực trong [một ngành/bộ phận cụ thể]. Ví dụ: Capacity planning in the manufacturing sector.
- Capacity planning of [a specific resource/system]': Lập kế hoạch năng lực của [một nguồn lực/hệ thống cụ thể]. Ví dụ: Capacity planning of the server infrastructure.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Capacity planning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.