demand forecasting
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demand forecasting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình ước tính nhu cầu trong tương lai đối với một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Definition (English Meaning)
The process of estimating the future demand for a product or service.
Ví dụ Thực tế với 'Demand forecasting'
-
"Accurate demand forecasting is crucial for effective supply chain management."
"Dự báo nhu cầu chính xác là rất quan trọng để quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả."
-
"The company uses sophisticated demand forecasting techniques to optimize its production schedule."
"Công ty sử dụng các kỹ thuật dự báo nhu cầu phức tạp để tối ưu hóa lịch trình sản xuất của mình."
-
"Poor demand forecasting can lead to overstocking or stockouts."
"Dự báo nhu cầu kém có thể dẫn đến tình trạng tồn kho quá nhiều hoặc hết hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demand forecasting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: demand forecasting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demand forecasting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Demand forecasting là một quá trình quan trọng trong việc lập kế hoạch kinh doanh, sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng. Nó giúp các doanh nghiệp đưa ra quyết định thông minh về lượng hàng tồn kho, nguồn lực cần thiết và chiến lược tiếp thị. Nó khác với 'sales forecasting' (dự báo doanh số) ở chỗ 'demand forecasting' tập trung vào nhu cầu thực tế của thị trường (có thể lớn hơn doanh số thực tế do hạn chế về cung), trong khi 'sales forecasting' tập trung vào dự đoán doanh số bán hàng thực tế của công ty.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: Used to specify the area or industry where demand forecasting is applied. *Example: advancements in demand forecasting.*
* **for**: Used to state the purpose of the demand forecasting. *Example: demand forecasting for inventory management.*
* **of**: Used to indicate the type of forecasting. *Example: methods of demand forecasting.*
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demand forecasting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.