(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capillary action
C1

capillary action

noun

Nghĩa tiếng Việt

hiện tượng mao dẫn tác dụng mao dẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capillary action'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiện tượng mao dẫn là khả năng của chất lỏng chảy trong các không gian hẹp mà không cần sự hỗ trợ của, hoặc thậm chí ngược lại, các lực bên ngoài như trọng lực.

Definition (English Meaning)

The ability of a liquid to flow in narrow spaces without the assistance of, or even in opposition to, external forces like gravity.

Ví dụ Thực tế với 'Capillary action'

  • "Capillary action allows water to move up a plant's stem."

    "Hiện tượng mao dẫn cho phép nước di chuyển lên thân cây."

  • "Capillary action is important for plants to absorb water from the soil."

    "Hiện tượng mao dẫn rất quan trọng để thực vật hấp thụ nước từ đất."

  • "The paper towel soaked up the spill due to capillary action."

    "Khăn giấy thấm hút chất lỏng tràn ra do hiện tượng mao dẫn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capillary action'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: capillary action
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

surface tension(sức căng bề mặt)
adhesion(lực bám dính)
cohesion(lực kết dính) meniscus(mặt khum)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Capillary action'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hiện tượng mao dẫn xảy ra do sự kết hợp của ba lực: lực kết dính (cohesion) trong chất lỏng, lực bám dính (adhesion) giữa chất lỏng và bề mặt rắn, và sức căng bề mặt (surface tension) của chất lỏng. Lực bám dính mạnh hơn lực kết dính sẽ làm chất lỏng dâng lên trong ống mao dẫn. Chiều cao mà chất lỏng dâng lên phụ thuộc vào bán kính của ống, sức căng bề mặt của chất lỏng và mật độ của chất lỏng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

‘in’ dùng để chỉ sự xảy ra của hiện tượng mao dẫn trong một vật liệu cụ thể (ví dụ: 'capillary action in soil'). ‘through’ dùng để mô tả chất lỏng di chuyển qua một không gian hẹp (ví dụ: 'water moving through a plant due to capillary action').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capillary action'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)