meniscus
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meniscus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bề mặt cong trên cùng của một chất lỏng trong ống nghiệm hoặc vật chứa.
Definition (English Meaning)
The curved upper surface of a liquid in a tube.
Ví dụ Thực tế với 'Meniscus'
-
"Read the volume at the bottom of the meniscus."
"Hãy đọc thể tích ở đáy của meniscus."
-
"The meniscus of the water was clearly visible in the graduated cylinder."
"Meniscus của nước có thể nhìn thấy rõ trong ống đong."
-
"A torn meniscus can cause pain and swelling in the knee."
"Rách sụn chêm có thể gây đau và sưng ở đầu gối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meniscus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: meniscus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meniscus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Meniscus thường được sử dụng để mô tả hình dạng bề mặt của chất lỏng trong các thí nghiệm khoa học, đặc biệt là khi đo thể tích chất lỏng trong ống đong. Hình dạng cong này là do lực căng bề mặt của chất lỏng và lực dính giữa chất lỏng và thành ống. Có hai loại meniscus: meniscus lõm (concave meniscus) và meniscus lồi (convex meniscus). Meniscus lõm xuất hiện khi lực dính mạnh hơn lực cohesion, ví dụ như nước trong ống thủy tinh. Meniscus lồi xuất hiện khi lực cohesion mạnh hơn lực dính, ví dụ như thủy ngân trong ống thủy tinh. Khi đọc thể tích chất lỏng, cần đọc ở điểm thấp nhất của meniscus lõm hoặc điểm cao nhất của meniscus lồi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`Meniscus of liquid`: dùng để chỉ meniscus của một chất lỏng cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meniscus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.