capitalization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capitalization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc thói quen viết hoặc in bằng chữ hoa hoặc với chữ cái đầu viết hoa.
Definition (English Meaning)
The action or practice of writing or printing in capital letters or with an initial capital letter.
Ví dụ Thực tế với 'Capitalization'
-
"The capitalization of proper nouns is a fundamental rule of English grammar."
"Việc viết hoa các danh từ riêng là một quy tắc cơ bản của ngữ pháp tiếng Anh."
-
"Incorrect capitalization can make a text look unprofessional."
"Việc viết hoa không đúng cách có thể khiến một văn bản trông thiếu chuyên nghiệp."
-
"Different style guides have different rules for capitalization."
"Các hướng dẫn phong cách khác nhau có các quy tắc khác nhau về việc viết hoa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Capitalization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: capitalization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Capitalization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Capitalization đề cập đến việc sử dụng chữ hoa trong văn bản. Nó bao gồm việc viết hoa chữ cái đầu tiên của một từ hoặc toàn bộ từ. Việc sử dụng capitalization tuân theo các quy tắc ngữ pháp và phong cách cụ thể để đảm bảo rõ ràng và tuân thủ các quy ước viết lách. Nó khác với 'uppercase' chỉ đơn thuần là việc viết hoa tất cả các chữ cái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc nội dung của việc viết hoa. Ví dụ: the capitalization of a word. In: Thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc ngữ cảnh mà việc viết hoa được áp dụng. Ví dụ: capitalization in titles.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Capitalization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.