(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ orthography
C1

orthography

noun

Nghĩa tiếng Việt

chính tả văn tự học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orthography'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống chính tả quy ước của một ngôn ngữ.

Definition (English Meaning)

The conventional spelling system of a language.

Ví dụ Thực tế với 'Orthography'

  • "The orthography of English is complex due to its historical influences."

    "Chính tả tiếng Anh rất phức tạp do ảnh hưởng lịch sử của nó."

  • "Improved orthography can help children learn to read more easily."

    "Chính tả được cải thiện có thể giúp trẻ em học đọc dễ dàng hơn."

  • "The country is implementing an orthography reform to simplify its writing system."

    "Đất nước đang thực hiện một cuộc cải cách chính tả để đơn giản hóa hệ thống chữ viết của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Orthography'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: orthography
  • Adjective: orthographic
  • Adverb: orthographically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spelling(cách đánh vần, chính tả)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Orthography'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Orthography đề cập đến các quy tắc chính tả, cách viết đúng của các từ trong một ngôn ngữ. Nó bao gồm các quy tắc về cách các chữ cái được sử dụng để đại diện cho âm thanh và hình thái học của từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

The orthography *of* a language: Hệ thống chính tả của một ngôn ngữ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Orthography'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)