orthography
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orthography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống chính tả quy ước của một ngôn ngữ.
Definition (English Meaning)
The conventional spelling system of a language.
Ví dụ Thực tế với 'Orthography'
-
"The orthography of English is complex due to its historical influences."
"Chính tả tiếng Anh rất phức tạp do ảnh hưởng lịch sử của nó."
-
"Improved orthography can help children learn to read more easily."
"Chính tả được cải thiện có thể giúp trẻ em học đọc dễ dàng hơn."
-
"The country is implementing an orthography reform to simplify its writing system."
"Đất nước đang thực hiện một cuộc cải cách chính tả để đơn giản hóa hệ thống chữ viết của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Orthography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: orthography
- Adjective: orthographic
- Adverb: orthographically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Orthography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Orthography đề cập đến các quy tắc chính tả, cách viết đúng của các từ trong một ngôn ngữ. Nó bao gồm các quy tắc về cách các chữ cái được sử dụng để đại diện cho âm thanh và hình thái học của từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The orthography *of* a language: Hệ thống chính tả của một ngôn ngữ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Orthography'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.