(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capitalizing on
C1

capitalizing on

Động từ (cụm động từ)

Nghĩa tiếng Việt

tận dụng khai thác tranh thủ lợi dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capitalizing on'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tận dụng, khai thác, lợi dụng một cái gì đó để thu được lợi ích; tranh thủ cơ hội.

Definition (English Meaning)

To take advantage of something; to use something in a way that benefits you.

Ví dụ Thực tế với 'Capitalizing on'

  • "The company is capitalizing on the growing demand for electric vehicles."

    "Công ty đang tận dụng nhu cầu ngày càng tăng đối với xe điện."

  • "We need to capitalize on this opportunity to expand our business."

    "Chúng ta cần tận dụng cơ hội này để mở rộng kinh doanh."

  • "The athlete capitalized on his opponent's mistake to win the match."

    "Vận động viên đã tận dụng sai lầm của đối thủ để giành chiến thắng trận đấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capitalizing on'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: capitalize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

take advantage of(tận dụng, lợi dụng)
exploit(khai thác) leverage(tận dụng, đòn bẩy)

Trái nghĩa (Antonyms)

neglect(xao nhãng, bỏ mặc)
ignore(lờ đi, bỏ qua)

Từ liên quan (Related Words)

opportunity(cơ hội)
advantage(lợi thế)
resources(nguồn lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Capitalizing on'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'capitalizing on' thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh hành động chủ động và tích cực để tận dụng một tình huống, cơ hội, hoặc nguồn lực sẵn có. Nó mang ý nghĩa khai thác tối đa tiềm năng để đạt được mục tiêu cụ thể. Khác với 'take advantage of' đôi khi mang ý nghĩa tiêu cực (lợi dụng người khác), 'capitalizing on' thường được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực hơn, ví dụ như trong kinh doanh để tận dụng lợi thế cạnh tranh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Giới từ 'on' chỉ rõ đối tượng được tận dụng hoặc khai thác. Nó kết nối động từ 'capitalize' với cơ hội, tình huống hoặc tài sản mà hành động đang tập trung vào. Ví dụ: Capitalizing *on* market trends (tận dụng xu hướng thị trường).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capitalizing on'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)