leverage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leverage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sử dụng cái gì đó để tối đa hóa lợi thế hoặc lợi nhuận.
Definition (English Meaning)
The use of something to maximize advantage or profit.
Ví dụ Thực tế với 'Leverage'
-
"The company uses financial leverage to increase its return on equity."
"Công ty sử dụng đòn bẩy tài chính để tăng tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu."
-
"The company is leveraging its technology to gain a competitive advantage."
"Công ty đang tận dụng công nghệ của mình để đạt được lợi thế cạnh tranh."
-
"He leveraged his connections to get the job."
"Anh ấy đã tận dụng các mối quan hệ của mình để có được công việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leverage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: leverage
- Verb: leverage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leverage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong kinh tế, 'leverage' thường đề cập đến việc sử dụng nợ để mua thêm tài sản. Nó cũng có thể chỉ khả năng ảnh hưởng đến một tình huống hoặc người nào đó để đạt được một kết quả mong muốn. Sự khác biệt với 'influence' là 'leverage' thường mang tính chiến lược và tính toán hơn, tập trung vào việc tận dụng nguồn lực có sẵn để đạt được mục tiêu cụ thể. Ví dụ, 'He used his position to leverage a better deal' ngụ ý anh ta đã chủ động sử dụng vị trí của mình để đạt được thỏa thuận tốt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Leverage on something' dùng để chỉ việc sử dụng cái gì đó để tạo lợi thế hoặc tác động đến một tình huống nào đó. Ví dụ: 'They gained leverage on the negotiations by presenting new evidence.' (Họ có được lợi thế trong các cuộc đàm phán bằng cách đưa ra bằng chứng mới.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leverage'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, we can leverage our existing customer base to increase sales!
|
Ồ, chúng ta có thể tận dụng cơ sở khách hàng hiện tại để tăng doanh số! |
| Phủ định |
Well, they didn't leverage their resources effectively, so the project failed.
|
Chà, họ đã không tận dụng hiệu quả các nguồn lực của mình, vì vậy dự án đã thất bại. |
| Nghi vấn |
Hey, can we leverage this new technology to improve our efficiency?
|
Này, chúng ta có thể tận dụng công nghệ mới này để cải thiện hiệu quả của mình không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company gained a significant advantage by using leverage.
|
Công ty đã đạt được một lợi thế đáng kể bằng cách sử dụng đòn bẩy. |
| Phủ định |
Without leverage, the project's success is not guaranteed.
|
Nếu không có đòn bẩy, sự thành công của dự án không được đảm bảo. |
| Nghi vấn |
Does this strategy offer sufficient leverage to achieve our goals?
|
Chiến lược này có cung cấp đủ đòn bẩy để đạt được mục tiêu của chúng ta không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We can leverage our existing customer base to increase sales.
|
Chúng ta có thể tận dụng cơ sở khách hàng hiện tại để tăng doanh số. |
| Phủ định |
The company didn't leverage its resources effectively during the crisis.
|
Công ty đã không tận dụng hiệu quả các nguồn lực của mình trong suốt cuộc khủng hoảng. |
| Nghi vấn |
Can we leverage this new technology to gain a competitive advantage?
|
Chúng ta có thể tận dụng công nghệ mới này để đạt được lợi thế cạnh tranh không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She leverages her experience to get ahead.
|
Cô ấy tận dụng kinh nghiệm của mình để tiến lên. |
| Phủ định |
He does not leverage his connections effectively.
|
Anh ấy không tận dụng các mối quan hệ của mình một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Do they leverage data to make decisions?
|
Họ có tận dụng dữ liệu để đưa ra quyết định không? |