(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capitulate
C1

capitulate

động từ

Nghĩa tiếng Việt

đầu hàng chịu thua khuất phục bỏ cuộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capitulate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đầu hàng, chịu thua; chấp nhận thất bại một cách vô điều kiện hoặc theo các điều khoản đã thỏa thuận.

Definition (English Meaning)

To accept defeat; to give in or surrender.

Ví dụ Thực tế với 'Capitulate'

  • "The rebels were forced to capitulate after their supplies ran out."

    "Quân nổi dậy buộc phải đầu hàng sau khi nguồn cung cấp của họ cạn kiệt."

  • "The management capitulated to the workers' demands after a lengthy strike."

    "Ban quản lý đã đầu hàng trước yêu sách của công nhân sau một cuộc đình công kéo dài."

  • "Despite initial resistance, the CEO eventually capitulated and accepted the buyout offer."

    "Mặc dù ban đầu phản kháng, CEO cuối cùng đã đầu hàng và chấp nhận lời đề nghị mua lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capitulate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

surrender(đầu hàng)
yield(nhượng bộ)
submit(khuất phục)

Trái nghĩa (Antonyms)

resist(kháng cự)
fight(chiến đấu)
oppose(phản đối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Capitulate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'capitulate' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt liên quan đến chiến tranh, đàm phán, hoặc các tình huống cạnh tranh gay gắt. Nó nhấn mạnh sự đầu hàng hoàn toàn, thường là sau một thời gian dài kháng cự hoặc tranh cãi. So với 'surrender', 'capitulate' mang tính chất chính thức và thường liên quan đến các điều khoản hoặc thỏa thuận đi kèm. 'Give in' là một cụm từ thông tục hơn và có thể áp dụng cho nhiều tình huống hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to before

'Capitulate to': Đầu hàng (ai/cái gì). Ví dụ: The company finally capitulated to the union's demands.
'Capitulate before': Đầu hàng trước (điều gì đó). Ví dụ: The army was forced to capitulate before the overwhelming force of the enemy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capitulate'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the reinforcements arrive, the defenders will have been capitulating for hours, their resistance slowly crumbling.
Đến lúc quân tiếp viện đến, những người phòng thủ đã đầu hàng hàng giờ rồi, sự kháng cự của họ dần sụp đổ.
Phủ định
The general vowed that his troops won't have been capitulating, no matter how dire the situation becomes.
Vị tướng thề rằng quân đội của ông sẽ không đầu hàng, dù tình hình có trở nên tồi tệ đến đâu.
Nghi vấn
Will the company have been capitulating to market pressures, forcing them to change their core values?
Liệu công ty sẽ phải khuất phục trước áp lực thị trường, buộc họ phải thay đổi các giá trị cốt lõi của mình?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rebels have been capitulating to the government forces for the past week.
Quân nổi dậy đã và đang đầu hàng lực lượng chính phủ trong tuần qua.
Phủ định
The company hasn't been capitulating to the demands of the union.
Công ty đã không nhượng bộ trước những yêu sách của công đoàn.
Nghi vấn
Has the team been capitulating so easily in recent games?
Có phải đội đã đầu hàng quá dễ dàng trong những trận đấu gần đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)