(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ captivate
C1

captivate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm say đắm quyến rũ thu hút chinh phục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Captivate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

làm say đắm, quyến rũ, thu hút sự chú ý và giữ chân ai đó bằng sự hấp dẫn, xinh đẹp,...

Definition (English Meaning)

to attract and hold someone's attention by being interesting, pretty, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Captivate'

  • "Her beauty captivated him."

    "Vẻ đẹp của cô ấy đã làm anh ta say đắm."

  • "The magician's tricks captivated the children."

    "Những trò ảo thuật của nhà ảo thuật đã làm say mê bọn trẻ."

  • "The film captivated audiences worldwide."

    "Bộ phim đã chinh phục khán giả trên toàn thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Captivate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: captivate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

charm(quyến rũ)
enchant(mê hoặc)
fascinate(làm mê hoặc)
enthrall(thu hút)

Trái nghĩa (Antonyms)

bore(làm chán)
repel(đẩy lùi, làm ghê tởm)

Từ liên quan (Related Words)

allure(sức quyến rũ)
bewitch(làm mê hoặc, bỏ bùa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Captivate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Captivate thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'attract' hay 'interest'. Nó ngụ ý một sự thu hút mạnh mẽ, đến mức khó cưỡng lại. Ví dụ, một buổi biểu diễn nghệ thuật có thể 'captivate' khán giả, trong khi một cuốn sách hay có thể 'interest' họ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

‘Captivate with’ được sử dụng để chỉ điều gì đó/ai đó thu hút hoặc quyến rũ ai đó bằng một phẩm chất cụ thể. Ví dụ: 'She captivated the audience with her beautiful voice.' (Cô ấy đã quyến rũ khán giả bằng giọng hát tuyệt vời của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Captivate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)