bewitch
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bewitch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Yểm bùa, bỏ bùa, làm say mê, quyến rũ.
Definition (English Meaning)
To cast a spell on; enchant.
Ví dụ Thực tế với 'Bewitch'
-
"The sorceress bewitched the prince and turned him into a frog."
"Nữ phù thủy yểm bùa hoàng tử và biến anh ta thành ếch."
-
"She was bewitched by the beauty of the landscape."
"Cô ấy bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của phong cảnh."
-
"His performance bewitched the critics."
"Màn trình diễn của anh ấy đã làm say đắm các nhà phê bình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bewitch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: bewitch
- Adjective: bewitching
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bewitch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bewitch' thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'enchant' hay 'charm', ngụ ý một sức mạnh siêu nhiên hoặc vẻ đẹp khó cưỡng. 'Enchant' và 'charm' thiên về sự hấp dẫn, lôi cuốn tự nhiên hơn, trong khi 'bewitch' gợi ý sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng sâu sắc đến người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'bewitch by' hoặc 'bewitch with', nó thường nhấn mạnh yếu tố gây ra sự mê hoặc. Ví dụ: 'He was bewitched by her beauty' (Anh ta bị vẻ đẹp của cô ấy mê hoặc). 'The audience was bewitched with her performance' (Khán giả bị mê hoặc bởi màn trình diễn của cô ấy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bewitch'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Bewitch him with your charm!
|
Hãy mê hoặc anh ấy bằng sự quyến rũ của bạn! |
| Phủ định |
Don't bewitch anyone with false promises.
|
Đừng mê hoặc ai bằng những lời hứa sai sự thật. |
| Nghi vấn |
Do bewitch the audience with your performance!
|
Hãy mê hoặc khán giả bằng màn trình diễn của bạn! |