(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enthrall
C1

enthrall

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

mê hoặc làm say mê thu hút quyến rũ hớp hồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enthrall'

Giải nghĩa Tiếng Việt

làm mê hoặc, quyến rũ, thu hút sự chú ý hoàn toàn của ai đó

Definition (English Meaning)

to capture the fascinated attention of

Ví dụ Thực tế với 'Enthrall'

  • "The audience was enthralled by her performance."

    "Khán giả đã bị mê hoặc bởi màn trình diễn của cô ấy."

  • "The story enthralled him from beginning to end."

    "Câu chuyện đã mê hoặc anh ta từ đầu đến cuối."

  • "She was enthralled by the beauty of the sunset."

    "Cô ấy đã bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của hoàng hôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enthrall'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

captivate(quyến rũ, thu hút)
charm(lôi cuốn, mê hoặc)
fascinate(làm say mê)
enchant(làm mê hoặc, bỏ bùa)

Trái nghĩa (Antonyms)

bore(làm chán)
repel(đẩy lùi, làm ghê tởm)
disgust(làm kinh tởm)

Từ liên quan (Related Words)

hypnotize(thôi miên)
mesmerize(mê hoặc, thôi miên)
allure(quyến rũ, dụ dỗ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Enthrall'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enthrall' thường được sử dụng để miêu tả sự thu hút mạnh mẽ và khó cưỡng lại. Nó gợi ý một trạng thái bị chiếm giữ hoàn toàn bởi sự hấp dẫn của một cái gì đó hoặc ai đó. Khác với 'attract' đơn thuần chỉ là thu hút, 'enthrall' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự mê đắm, quyến rũ, khiến người ta khó lòng rời mắt hoặc suy nghĩ về điều khác. So với 'captivate', 'enthrall' có thể nhấn mạnh sự kiểm soát, làm chủ hơn, như thể người bị 'enthrall' mất đi một phần ý chí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

Khi sử dụng với giới từ 'by', nó thường mô tả tác nhân gây ra sự mê hoặc (ví dụ: enthralled by the performance). Khi sử dụng với 'with', nó thường mô tả trạng thái hoặc phẩm chất gây ra sự mê hoặc (ví dụ: enthralled with her beauty).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enthrall'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The performance, which was enthralling, received a standing ovation.
Buổi biểu diễn, cái mà rất hấp dẫn, đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt.
Phủ định
The speaker, who usually enthralls his audience, did not enthrall them today.
Diễn giả, người mà thường làm say đắm khán giả của mình, đã không làm họ say đắm hôm nay.
Nghi vấn
Is there any book which enthralls you every time you read it?
Có cuốn sách nào mà cuốn hút bạn mỗi khi bạn đọc nó không?

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The storyteller enthralls the children completely with his fantastic tales.
Người kể chuyện hoàn toàn mê hoặc bọn trẻ bằng những câu chuyện kỳ ảo của mình.
Phủ định
The magician didn't enthrall the audience at all with his tired old tricks.
Nhà ảo thuật không hề mê hoặc khán giả bằng những trò cũ kỹ nhàm chán của mình.
Nghi vấn
Did the performance enthrall you immediately with its vibrant energy?
Màn trình diễn có mê hoặc bạn ngay lập tức với nguồn năng lượng sôi động của nó không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she sings that song, the audience will be enthralled.
Nếu cô ấy hát bài đó, khán giả sẽ bị cuốn hút.
Phủ định
If you don't focus, the enthralling story won't capture your attention.
Nếu bạn không tập trung, câu chuyện hấp dẫn sẽ không thu hút được sự chú ý của bạn.
Nghi vấn
Will the children be enthralled if the magician performs his best trick?
Liệu bọn trẻ có bị cuốn hút nếu ảo thuật gia biểu diễn trò ảo thuật hay nhất của mình không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The magician will be enthralling the audience with his incredible illusions all evening.
Ảo thuật gia sẽ làm say đắm khán giả bằng những ảo ảnh đáng kinh ngạc của mình cả buổi tối.
Phủ định
The boring speaker won't be enthralling anyone with his monotone voice and dull stories.
Người diễn giả nhàm chán sẽ không làm say đắm ai với giọng nói đơn điệu và những câu chuyện tẻ nhạt của anh ta.
Nghi vấn
Will the performance be enthralling the critics enough to earn a positive review?
Liệu màn trình diễn có đủ sức quyến rũ các nhà phê bình để nhận được một đánh giá tích cực không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the band finishes their set, the audience will have been enthralled by their performance.
Vào thời điểm ban nhạc kết thúc buổi biểu diễn, khán giả sẽ hoàn toàn bị cuốn hút bởi màn trình diễn của họ.
Phủ định
He won't have been enthralled by the lecture, as he was constantly checking his phone.
Anh ấy sẽ không bị cuốn hút bởi bài giảng, vì anh ấy liên tục kiểm tra điện thoại.
Nghi vấn
Will she have been enthralled by the story by the end of the reading?
Liệu cô ấy có bị cuốn hút bởi câu chuyện vào cuối buổi đọc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)