captivity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Captivity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
tình trạng bị giam cầm, cầm tù, hoặc bị nhốt
Definition (English Meaning)
the condition of being imprisoned or confined
Ví dụ Thực tế với 'Captivity'
-
"The tiger had never known life outside captivity."
"Con hổ chưa từng biết đến cuộc sống bên ngoài cảnh giam cầm."
-
"Many animals in zoos are born in captivity."
"Nhiều động vật trong sở thú được sinh ra trong điều kiện nuôi nhốt."
-
"The hostage was held in captivity for several months."
"Con tin bị giam cầm trong vài tháng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Captivity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: captivity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Captivity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'captivity' thường được dùng để chỉ tình trạng mất tự do, bị kiểm soát bởi người hoặc vật khác. Nó có thể áp dụng cho cả con người và động vật. Sắc thái của từ mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự thiếu tự do và khả năng kiểm soát cuộc sống của chính mình. Khác với 'imprisonment' thường liên quan đến pháp luật và hình phạt, 'captivity' có thể bao gồm cả việc nuôi nhốt động vật trong sở thú hoặc chuồng trại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in captivity’ – chỉ tình trạng đang bị giam cầm. Ví dụ: The animals were born in captivity. ‘into captivity’ – chỉ sự thay đổi trạng thái, từ tự do sang bị giam cầm. Ví dụ: They were taken into captivity during the war.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Captivity'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Animals in zoos often long to escape captivity.
|
Động vật trong sở thú thường mong muốn trốn thoát khỏi cảnh giam cầm. |
| Phủ định |
They chose not to endure captivity any longer.
|
Chúng chọn không chịu đựng cảnh giam cầm thêm nữa. |
| Nghi vấn |
Is it humane to subject animals to captivity for entertainment?
|
Liệu việc giam cầm động vật để giải trí có nhân đạo không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The animals lived in captivity for many years.
|
Những con vật đã sống trong cảnh giam cầm nhiều năm. |
| Phủ định |
They didn't want to spend their lives in captivity.
|
Họ không muốn dành cả cuộc đời trong cảnh giam cầm. |
| Nghi vấn |
Why were the animals kept in captivity?
|
Tại sao những con vật lại bị giam cầm? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the organization will have addressed the ethical concerns surrounding animal captivity.
|
Đến năm sau, tổ chức sẽ giải quyết những lo ngại về đạo đức liên quan đến việc giam cầm động vật. |
| Phủ định |
By the time the new regulations are implemented, the zoo won't have ended its program of keeping orcas in captivity.
|
Cho đến khi các quy định mới được thực hiện, sở thú sẽ không chấm dứt chương trình nuôi nhốt cá voi sát thủ. |
| Nghi vấn |
Will the activists have succeeded in raising enough awareness about the negative effects of captivity by the end of the campaign?
|
Liệu các nhà hoạt động có thành công trong việc nâng cao nhận thức về những tác động tiêu cực của việc giam cầm vào cuối chiến dịch không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The zookeepers had been debating the ethics of keeping the tiger in captivity for years before it was finally released.
|
Những người trông coi vườn thú đã tranh luận về đạo đức của việc giữ con hổ trong tình trạng bị giam cầm trong nhiều năm trước khi nó được thả ra. |
| Phủ định |
The animal rights activists hadn't been focusing solely on the dolphin's captivity; they were also protesting other issues at the marine park.
|
Các nhà hoạt động vì quyền động vật đã không chỉ tập trung vào việc giam cầm cá heo; họ cũng đang phản đối các vấn đề khác tại công viên hải dương. |
| Nghi vấn |
Had the researchers been observing the birds in captivity long enough to understand their mating rituals before the study concluded?
|
Các nhà nghiên cứu đã quan sát những con chim bị giam cầm đủ lâu để hiểu các nghi thức giao phối của chúng trước khi nghiên cứu kết thúc chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tiger's captivity in the small cage was a cause for concern.
|
Việc con hổ bị giam cầm trong chiếc lồng nhỏ là một nguyên nhân gây lo ngại. |
| Phủ định |
The bird's captivity wasn't long, as it was soon released back into the wild.
|
Việc con chim bị giam cầm không kéo dài lâu, vì nó sớm được thả về tự nhiên. |
| Nghi vấn |
Is the lion's captivity ethically justifiable, considering its need for vast open spaces?
|
Liệu việc giam cầm sư tử có được biện minh về mặt đạo đức hay không, khi xem xét nhu cầu của nó về không gian rộng lớn? |