emissions
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emissions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sản xuất và thải ra của một thứ gì đó, đặc biệt là khí hoặc bức xạ.
Definition (English Meaning)
The production and discharge of something, especially gas or radiation.
Ví dụ Thực tế với 'Emissions'
-
"The government is working to reduce carbon emissions."
"Chính phủ đang nỗ lực giảm lượng khí thải carbon."
-
"The factory's emissions contribute to air pollution."
"Khí thải của nhà máy góp phần vào ô nhiễm không khí."
-
"New regulations aim to limit emissions from vehicles."
"Các quy định mới nhằm mục đích hạn chế khí thải từ xe cộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emissions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emissions
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emissions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ lượng khí thải (ví dụ: khí thải nhà kính) hoặc bức xạ (ví dụ: bức xạ từ nhà máy điện hạt nhân) thoát ra môi trường. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh môi trường, công nghiệp và chính trị liên quan đến các vấn đề ô nhiễm và biến đổi khí hậu. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực do liên quan đến các chất gây ô nhiễm hoặc nguy hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ rõ nguồn gốc hoặc loại khí thải/bức xạ (ví dụ: 'emissions of carbon dioxide', 'emissions of radiation').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emissions'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government invested more in green technology, emissions would decrease significantly.
|
Nếu chính phủ đầu tư nhiều hơn vào công nghệ xanh, lượng khí thải sẽ giảm đáng kể. |
| Phủ định |
If industries didn't release so many emissions, the air quality wouldn't be so poor.
|
Nếu các ngành công nghiệp không thải ra quá nhiều khí thải, chất lượng không khí sẽ không tệ đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the city be cleaner if emissions were regulated more strictly?
|
Liệu thành phố có sạch hơn nếu lượng khí thải được kiểm soát chặt chẽ hơn không? |