(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carbon neutral
B2

carbon neutral

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

trung hòa carbon không phát thải carbon ròng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carbon neutral'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đạt được mức phát thải carbon ròng bằng không, thông qua việc cân bằng lượng khí thải carbon với việc loại bỏ carbon (thường thông qua bù đắp carbon) hoặc đơn giản là loại bỏ hoàn toàn lượng khí thải carbon.

Definition (English Meaning)

Having a net zero carbon footprint, achieved by balancing carbon emissions with carbon removal (often through carbon offsetting) or simply eliminating carbon emissions altogether.

Ví dụ Thực tế với 'Carbon neutral'

  • "The company is aiming to become carbon neutral by 2030."

    "Công ty đang đặt mục tiêu trở thành trung hòa carbon vào năm 2030."

  • "Many companies are investing in renewable energy to become carbon neutral."

    "Nhiều công ty đang đầu tư vào năng lượng tái tạo để trở thành trung hòa carbon."

  • "Carbon neutral fuels are essential for the future of aviation."

    "Nhiên liệu trung hòa carbon rất cần thiết cho tương lai của ngành hàng không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carbon neutral'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: carbon neutral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Carbon neutral'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'carbon neutral' thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, sản phẩm, công ty hoặc thậm chí cả quốc gia đang nỗ lực giảm tác động đến biến đổi khí hậu. Nó nhấn mạnh sự cân bằng giữa lượng carbon thải ra và lượng carbon được loại bỏ hoặc bù đắp. Cần phân biệt với 'net zero', một khái niệm rộng hơn bao gồm tất cả các khí nhà kính chứ không chỉ carbon.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'In' thường được sử dụng khi nói về việc một tổ chức hoặc hoạt động cụ thể là carbon neutral (ví dụ: 'The company aims to be carbon neutral in its operations.'). 'For' có thể được sử dụng khi chỉ mục đích hoặc đối tượng mà hành động hướng đến (ví dụ: 'They are investing in carbon offsetting projects for their carbon neutral goals.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carbon neutral'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)