(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carcinoma
C1

carcinoma

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ung thư biểu mô tế bào ung thư biểu mô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carcinoma'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại ung thư bắt đầu từ các tế bào tạo nên da hoặc mô lót các cơ quan, chẳng hạn như gan hoặc thận.

Definition (English Meaning)

A type of cancer that starts in cells that make up the skin or the tissue lining organs, such as the liver or kidneys.

Ví dụ Thực tế với 'Carcinoma'

  • "Basal cell carcinoma is the most common type of skin cancer."

    "Ung thư tế bào đáy là loại ung thư da phổ biến nhất."

  • "The patient was diagnosed with carcinoma of the colon."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc ung thư biểu mô đại tràng."

  • "Early detection of carcinoma is crucial for successful treatment."

    "Phát hiện sớm ung thư biểu mô là rất quan trọng để điều trị thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carcinoma'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: carcinoma
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Carcinoma'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Carcinoma là loại ung thư phổ biến nhất, chiếm khoảng 80 đến 90 phần trăm của tất cả các trường hợp ung thư. Nó phát sinh từ các tế bào biểu mô, là các tế bào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các cơ quan và khoang cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Carcinoma of’ được dùng để chỉ cơ quan hoặc bộ phận cơ thể nơi ung thư bắt đầu (ví dụ: carcinoma of the lung). ‘Carcinoma in’ thường dùng để chỉ giai đoạn hoặc vị trí cụ thể của ung thư (ví dụ: carcinoma in situ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carcinoma'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)