squamous cell carcinoma
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Squamous cell carcinoma'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại ung thư da phổ biến phát triển trong các tế bào vảy, tạo nên lớp ngoài cùng của da.
Definition (English Meaning)
A common type of skin cancer that develops in the squamous cells, which make up the outer layer of the skin.
Ví dụ Thực tế với 'Squamous cell carcinoma'
-
"He was diagnosed with squamous cell carcinoma on his arm."
"Ông ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư tế bào vảy ở cánh tay."
-
"Squamous cell carcinoma is often caused by prolonged sun exposure."
"Ung thư tế bào vảy thường do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời kéo dài."
-
"Early detection of squamous cell carcinoma greatly improves the chances of successful treatment."
"Việc phát hiện sớm ung thư tế bào vảy giúp cải thiện đáng kể cơ hội điều trị thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Squamous cell carcinoma'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: squamous cell carcinoma
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Squamous cell carcinoma'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Squamous cell carcinoma thường xuất hiện dưới dạng một vết loét đỏ, có vảy hoặc một nốt sần trên da. Nó thường liên quan đến việc tiếp xúc lâu dài với ánh nắng mặt trời hoặc các nguồn tia cực tím khác. Mặc dù thường có thể điều trị được, nhưng nó có thể lan sang các bộ phận khác của cơ thể nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc loại ung thư (ví dụ: 'a case of squamous cell carcinoma'). in: Được sử dụng để chỉ vị trí hoặc các tế bào liên quan (ví dụ: 'squamous cell carcinoma in the skin').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Squamous cell carcinoma'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Squamous cell carcinoma, which is a common type of skin cancer, can be effectively treated if detected early.
|
Ung thư tế bào vảy, một loại ung thư da phổ biến, có thể được điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. |
| Phủ định |
The patient's biopsy did not show squamous cell carcinoma, which ruled out a potential serious diagnosis.
|
Kết quả sinh thiết của bệnh nhân không cho thấy ung thư tế bào vảy, điều này loại trừ một chẩn đoán nghiêm trọng tiềm ẩn. |
| Nghi vấn |
Is squamous cell carcinoma, which develops from the squamous cells in the skin, always visible to the naked eye?
|
Ung thư tế bào vảy, phát triển từ các tế bào vảy trên da, có phải luôn luôn nhìn thấy bằng mắt thường không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Squamous cell carcinoma is often detected early through regular skin exams.
|
Ung thư biểu mô tế bào vảy thường được phát hiện sớm thông qua các cuộc kiểm tra da định kỳ. |
| Phủ định |
Squamous cell carcinoma is not always prevented by sunscreen use alone.
|
Ung thư biểu mô tế bào vảy không phải lúc nào cũng được ngăn ngừa chỉ bằng việc sử dụng kem chống nắng. |
| Nghi vấn |
Can squamous cell carcinoma be effectively treated if diagnosed in its early stages?
|
Liệu ung thư biểu mô tế bào vảy có thể được điều trị hiệu quả nếu được chẩn đoán ở giai đoạn đầu không? |