adenocarcinoma
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adenocarcinoma'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khối u ác tính hình thành từ các cấu trúc tuyến trong mô biểu mô.
Definition (English Meaning)
A malignant tumor formed from glandular structures in epithelial tissue.
Ví dụ Thực tế với 'Adenocarcinoma'
-
"The patient was diagnosed with adenocarcinoma of the prostate."
"Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh ung thư biểu mô tuyến tiền liệt."
-
"Adenocarcinoma is the most common type of lung cancer."
"Ung thư biểu mô tuyến là loại ung thư phổi phổ biến nhất."
-
"Early detection of adenocarcinoma can significantly improve the chances of successful treatment."
"Việc phát hiện sớm ung thư biểu mô tuyến có thể cải thiện đáng kể cơ hội điều trị thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adenocarcinoma'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adenocarcinoma
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adenocarcinoma'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Adenocarcinoma là loại ung thư biểu mô phổ biến nhất, phát triển từ các tế bào tuyến. Nó thường xuất hiện ở phổi, vú, tuyến tiền liệt, tuyến tụy và ruột kết. Sự khác biệt với các loại ung thư biểu mô khác nằm ở nguồn gốc tuyến của nó (tuyến ngoại tiết hoặc nội tiết).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Ví dụ: 'adenocarcinoma of the lung' (ung thư biểu mô tuyến của phổi).
* in: Ví dụ: 'adenocarcinoma in the colon' (ung thư biểu mô tuyến ở đại tràng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adenocarcinoma'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.