cardinal direction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cardinal direction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trong bốn hướng chính của la bàn: bắc, nam, đông và tây.
Definition (English Meaning)
One of the four main points of the compass: north, south, east, and west.
Ví dụ Thực tế với 'Cardinal direction'
-
"The cardinal directions are essential for navigation."
"Các hướng chính rất cần thiết cho việc điều hướng."
-
"The city is located to the north of here, in a cardinal direction."
"Thành phố nằm ở phía bắc của đây, theo một hướng chính."
-
"Knowing the cardinal directions can help you find your way if you are lost."
"Biết các hướng chính có thể giúp bạn tìm đường nếu bạn bị lạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cardinal direction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cardinal direction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cardinal direction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này dùng để chỉ bốn hướng chính, khác với các hướng trung gian (ví dụ: đông bắc, tây nam). Nó được sử dụng rộng rãi trong địa lý, điều hướng, và các lĩnh vực liên quan đến định hướng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cardinal direction'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To understand the map, you need to know the cardinal directions.
|
Để hiểu bản đồ, bạn cần biết các hướng chính. |
| Phủ định |
It's important not to confuse northeast with another cardinal direction.
|
Điều quan trọng là không nhầm lẫn hướng đông bắc với một hướng chính khác. |
| Nghi vấn |
Do you need to use a compass to determine the cardinal direction?
|
Bạn có cần sử dụng la bàn để xác định hướng chính không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This cardinal direction, north, is where they want to go.
|
Hướng chính này, phía bắc, là nơi họ muốn đến. |
| Phủ định |
It is not a cardinal direction that he is heading; he is going northwest.
|
Đó không phải là một hướng chính mà anh ấy đang đi; anh ấy đang đi về phía tây bắc. |
| Nghi vấn |
Which cardinal direction is the sun rising from?
|
Mặt trời mọc từ hướng chính nào? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hikers will be heading in a cardinal direction to reach the summit by nightfall.
|
Những người đi bộ đường dài sẽ đang đi theo một hướng chính để đến đỉnh núi trước khi trời tối. |
| Phủ định |
They won't be traveling in a cardinal direction; they'll be going diagonally across the field.
|
Họ sẽ không đi theo hướng chính; họ sẽ đi chéo qua cánh đồng. |
| Nghi vấn |
Will the ship be sailing in a northerly cardinal direction to avoid the storm?
|
Liệu con tàu có đang di chuyển theo hướng bắc để tránh bão không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time they reach the summit, the explorers will have been navigating by cardinal directions for three days.
|
Đến lúc họ lên đến đỉnh, những nhà thám hiểm sẽ đã điều hướng bằng các hướng chính trong ba ngày. |
| Phủ định |
By next month, the construction crew won't have been orienting the building based on cardinal direction for very long, as the GPS system was recently installed.
|
Đến tháng tới, đội xây dựng sẽ không còn định hướng tòa nhà dựa trên hướng chính trong một thời gian dài, vì hệ thống GPS đã được lắp đặt gần đây. |
| Nghi vấn |
Will they have been traveling in a cardinal direction for the entire journey?
|
Liệu họ sẽ đã đi theo một hướng chính trong toàn bộ hành trình không? |