compass
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compass'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dụng cụ có kim từ tính chỉ hướng bắc từ trường và các phương hướng từ đó.
Definition (English Meaning)
An instrument containing a magnetized pointer which shows the direction of magnetic north and bearings from it.
Ví dụ Thực tế với 'Compass'
-
"The hikers relied on their compass to navigate through the dense forest."
"Những người đi bộ đường dài đã dựa vào la bàn của họ để di chuyển qua khu rừng rậm rạp."
-
"She used a compass to find her way back to the camp."
"Cô ấy đã sử dụng la bàn để tìm đường trở lại khu cắm trại."
-
"The study falls within the compass of environmental science."
"Nghiên cứu này thuộc phạm vi của khoa học môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compass'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: compass
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compass'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
La bàn là một công cụ thiết yếu cho việc định hướng, đặc biệt là ở những khu vực không có các điểm tham chiếu rõ ràng. Nó dựa trên từ trường của Trái Đất để xác định hướng. 'Compass' thường được dùng để chỉ la bàn vật lý, nhưng cũng có thể ám chỉ khả năng định hướng hoặc một nguyên tắc chỉ đạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự phụ thuộc (ví dụ: relying on a compass). 'With' có thể được sử dụng để mô tả việc sử dụng la bàn (ví dụ: navigate with a compass).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compass'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the compass guided us safely through the dense forest.
|
Ồ, chiếc la bàn đã dẫn đường chúng ta an toàn xuyên qua khu rừng rậm rạp. |
| Phủ định |
Oh no, even with the compass, we couldn't find the hidden treasure.
|
Ôi không, ngay cả với la bàn, chúng ta vẫn không thể tìm thấy kho báu ẩn giấu. |
| Nghi vấn |
Hey, does the compass really point to true north?
|
Này, la bàn có thực sự chỉ về hướng bắc thực không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hiker, relying on her compass, and her map, successfully navigated the winding trail.
|
Người đi bộ đường dài, dựa vào la bàn và bản đồ của mình, đã điều hướng thành công con đường mòn quanh co. |
| Phủ định |
Without a compass, a map, and some basic survival skills, they would not have found their way back to camp.
|
Nếu không có la bàn, bản đồ và một số kỹ năng sinh tồn cơ bản, họ sẽ không tìm được đường trở lại trại. |
| Nghi vấn |
John, did you remember to pack the compass, the map, and the first-aid kit?
|
John, bạn có nhớ mang theo la bàn, bản đồ và bộ sơ cứu không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the storm hits, the sailors will have been using the compass for navigation for several hours.
|
Trước khi bão ập đến, các thủy thủ sẽ đã sử dụng la bàn để định hướng trong vài giờ. |
| Phủ định |
By next year, he won't have been relying on the compass as much because of the new GPS system.
|
Đến năm sau, anh ấy sẽ không còn dựa vào la bàn nhiều nữa vì hệ thống GPS mới. |
| Nghi vấn |
Will they have been consulting the compass frequently to ensure they're on the correct course?
|
Liệu họ sẽ đã liên tục tham khảo la bàn để đảm bảo họ đi đúng hướng không? |