magnitude
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnitude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kích thước hoặc mức độ lớn của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The great size or extent of something.
Ví dụ Thực tế với 'Magnitude'
-
"The magnitude of the earthquake was devastating."
"Cường độ của trận động đất thật tàn khốc."
-
"The project was of considerable magnitude."
"Dự án có quy mô đáng kể."
-
"We underestimated the magnitude of the problem."
"Chúng tôi đã đánh giá thấp mức độ nghiêm trọng của vấn đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Magnitude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Magnitude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'magnitude' thường được dùng để chỉ kích thước, tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng lớn. Nó có thể áp dụng cho cả những thứ vật chất và trừu tượng. Ví dụ, 'the magnitude of the earthquake' ám chỉ sức mạnh của trận động đất, trong khi 'the magnitude of the problem' ám chỉ mức độ nghiêm trọng của vấn đề. Khác với 'size' (kích cỡ) đơn thuần, 'magnitude' thường hàm ý sự quan trọng hoặc ấn tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Magnitude of' được dùng để chỉ kích thước hoặc mức độ của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'the magnitude of the task'). 'In magnitude' có thể được sử dụng để so sánh kích thước hoặc mức độ (ví dụ: 'The difference in magnitude is significant').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnitude'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.