(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cardiology
C1

cardiology

noun

Nghĩa tiếng Việt

tim mạch học chuyên khoa tim mạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cardiology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chuyên khoa y học nghiên cứu về các bệnh và bất thường của tim.

Definition (English Meaning)

The branch of medicine that deals with the diseases and abnormalities of the heart.

Ví dụ Thực tế với 'Cardiology'

  • "She is a leading expert in cardiology."

    "Cô ấy là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực tim mạch."

  • "The cardiology department at the hospital is highly regarded."

    "Khoa tim mạch của bệnh viện được đánh giá rất cao."

  • "Developments in cardiology have greatly improved treatment options for heart disease."

    "Những tiến bộ trong tim mạch học đã cải thiện đáng kể các lựa chọn điều trị bệnh tim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cardiology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cardiology
  • Adjective: cardiological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heart medicine(thuốc tim)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cardiology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cardiology tập trung vào việc chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến tim và hệ tuần hoàn. Nó bao gồm các thủ thuật như điện tâm đồ (ECG), siêu âm tim và can thiệp mạch vành. Khác với 'cardiac surgery', chuyên về phẫu thuật tim.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

"In cardiology" thường được dùng để chỉ sự quan tâm hoặc chuyên môn trong lĩnh vực này. Ví dụ: 'He is a specialist in cardiology'. "At" có thể chỉ địa điểm hoặc hội nghị. Ví dụ: 'The presentation took place at a cardiology conference'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cardiology'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been studying cardiology for five years.
Cô ấy đã học chuyên ngành tim mạch được năm năm rồi.
Phủ định
They haven't been focusing on cardiological research lately.
Gần đây họ đã không tập trung vào nghiên cứu tim mạch học.
Nghi vấn
Has the hospital been improving its cardiology department?
Bệnh viện có đang cải thiện khoa tim mạch của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)