(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ career trajectory
C1

career trajectory

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quỹ đạo sự nghiệp đường hướng phát triển sự nghiệp lộ trình sự nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Career trajectory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quỹ đạo sự nghiệp, đường hướng phát triển sự nghiệp của một người theo thời gian.

Definition (English Meaning)

The path or direction that a person's career takes over time.

Ví dụ Thực tế với 'Career trajectory'

  • "Her career trajectory took her from a junior designer to the creative director in just five years."

    "Quỹ đạo sự nghiệp của cô ấy đã đưa cô ấy từ một nhà thiết kế mới vào nghề đến giám đốc sáng tạo chỉ trong vòng năm năm."

  • "He carefully planned his career trajectory to reach his goal of becoming a CEO."

    "Anh ấy đã lên kế hoạch cẩn thận cho quỹ đạo sự nghiệp của mình để đạt được mục tiêu trở thành CEO."

  • "The company offers resources to help employees manage their career trajectory."

    "Công ty cung cấp các nguồn lực để giúp nhân viên quản lý quỹ đạo sự nghiệp của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Career trajectory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: career trajectory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

career path(con đường sự nghiệp)
career progression(sự thăng tiến trong sự nghiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

career development(phát triển sự nghiệp)
professional growth(phát triển chuyên môn)
advancement(sự thăng tiến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Career trajectory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự tiến triển, thăng tiến, hoặc thay đổi trong công việc của một người. Nó nhấn mạnh đến sự phát triển và hướng đi dài hạn của sự nghiệp, không chỉ là một công việc cụ thể. Nó có thể bao gồm việc thay đổi công việc, thăng chức, học thêm kỹ năng, hoặc chuyển đổi sang lĩnh vực mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

‘On a career trajectory’ thường được dùng để chỉ ai đó đang đi đúng hướng trong sự nghiệp. ‘In a career trajectory’ có thể được dùng để mô tả chi tiết các giai đoạn hoặc bước đi cụ thể trong quỹ đạo sự nghiệp của một người.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Career trajectory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)